Definition of expectation

expectationnoun

sự mong chờ, sự chờ đợi

/ˌɛkspɛkˈteɪʃn/

Definition of undefined

The word "expectation" has its roots in the Latin word "expectatio," which means "a looking forward to." It's a combination of the Latin words "ex" (out) and "spectare" (to look, to behold). The concept of expectation, therefore, reflects the idea of actively looking forward to something, anticipating its arrival or occurrence. The word entered English in the 14th century and has since evolved to encompass the broader sense of belief, anticipation, and even demand.

namespace

a belief that something will happen because it is likely

niềm tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra bởi vì nó có khả năng xảy ra

Example:
  • We are confident in our expectation of a full recovery.

    Chúng tôi tự tin vào kỳ vọng của mình về sự phục hồi hoàn toàn.

  • We certainly had a reasonable expectation of success.

    Chúng tôi chắc chắn đã có kỳ vọng hợp lý về sự thành công.

  • the government's expectations about the economy

    Kỳ vọng của chính phủ về nền kinh tế

  • There was a general expectation that he would win.

    Có một kỳ vọng chung rằng anh ấy sẽ giành chiến thắng.

  • She had a legitimate expectation that her application would succeed.

    Cô ấy có kỳ vọng chính đáng rằng đơn đăng ký của cô ấy sẽ thành công.

  • The expectation is that property prices will rise.

    Kỳ vọng là giá bất động sản sẽ tăng.

  • Buyers are holding back in expectation of further price cuts.

    Người mua đang chần chừ với kỳ vọng giá sẽ giảm thêm.

  • I applied for the post more in hope than expectation.

    Tôi nộp đơn xin việc với hy vọng hơn là mong đợi.

  • Contrary to expectations, interest rates did not rise.

    Trái ngược với mong đợi, lãi suất không tăng.

  • Against all expectations, she was enjoying herself.

    Ngược lại với mọi mong đợi, cô ấy đang tận hưởng chính mình.

Extra examples:
  • Profits are broadly in line with expectations.

    Lợi nhuận nhìn chung phù hợp với kỳ vọng.

  • Sales came in above expectations this week.

    Doanh số bán hàng đã vượt mức mong đợi trong tuần này.

  • She has defied all expectations with her career.

    Cô đã thách thức mọi kỳ vọng với sự nghiệp của mình.

  • The article was written before the election result in the clear expectation of a Labour victory.

    Bài báo được viết trước khi có kết quả bầu cử với kỳ vọng rõ ràng về một chiến thắng của Đảng Lao động.

  • The course has produced results way beyond expectation.

    Khóa học đã mang lại kết quả vượt xa mong đợi.

  • The plaintiff is aged 30 and has a normal expectation of life.

    Nguyên đơn 30 tuổi và có kỳ vọng về cuộc sống bình thường.

  • The rise in share price confounded expectations.

    Giá cổ phiếu tăng đã làm lu mờ những kỳ vọng.

  • The various categories of operating expenditure are broadly in line with expectations.

    Các loại chi phí hoạt động khác nhau nhìn chung phù hợp với kỳ vọng.

  • There is still a general expectation that married couples will have children.

    Vẫn có một kỳ vọng chung là các cặp vợ chồng sẽ có con.

  • They bought real estate in the expectation of a rise in prices.

    Họ mua bất động sản với kỳ vọng giá sẽ tăng.

  • Users have changed their expectations of library services.

    Người dùng đã thay đổi mong đợi của họ về dịch vụ thư viện.

  • differences in the expectations held by different social groups

    sự khác biệt trong kỳ vọng của các nhóm xã hội khác nhau

a hope that something good will happen

hy vọng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra

Example:
  • She went to college with great expectations.

    Cô vào đại học với nhiều kỳ vọng.

  • to have high/low expectations

    có kỳ vọng cao/thấp

  • I don't want to raise your expectations too much.

    Tôi không muốn nâng cao kỳ vọng của bạn quá nhiều.

  • The results exceeded our expectations.

    Kết quả vượt quá sự mong đợi của chúng tôi.

  • The numbers attending fell short of expectations.

    Số lượng người tham dự không như mong đợi.

  • The event did not live up to expectations.

    Sự kiện đã không diễn ra như mong đợi.

  • There was an air of expectation and great curiosity.

    Có một bầu không khí mong đợi và tò mò lớn lao.

  • He has high expectations for the team.

    Anh ấy đặt kỳ vọng cao vào đội bóng.

  • The White House said that they did not have any grand expectations for today's meeting.

    Nhà Trắng cho biết họ không có bất kỳ kỳ vọng lớn nào cho cuộc gặp hôm nay.

Extra examples:
  • He had been successful beyond his expectations.

    Anh đã thành công ngoài sự mong đợi của mình.

  • They've found success far beyond their initial expectations.

    Họ đã đạt được thành công vượt xa mong đợi ban đầu.

  • This realization of our dreams surpassed even our wildest expectations.

    Việc hiện thực hóa giấc mơ của chúng tôi đã vượt qua cả những kỳ vọng ngông cuồng nhất của chúng tôi.

  • the tensions and expectations surrounding the show

    những căng thẳng và kỳ vọng xung quanh chương trình

  • Heightened expectations for educational progress had not been realized.

    Những kỳ vọng ngày càng cao về tiến bộ giáo dục đã không được thực hiện.

  • Her approach sought to lower people's expectations.

    Cách tiếp cận của cô nhằm mục đích hạ thấp sự mong đợi của mọi người.

  • We have high expectations for her future.

    Chúng tôi có kỳ vọng cao cho tương lai của cô ấy.

  • Many children start with low expectations.

    Nhiều trẻ bắt đầu với những kỳ vọng thấp.

a strong belief about the way something should happen or how somebody should behave

một niềm tin mạnh mẽ về cách một cái gì đó sẽ xảy ra hoặc cách ai đó nên cư xử

Example:
  • Unfortunately the new software has failed to meet expectations.

    Thật không may, phần mềm mới đã không đáp ứng được mong đợi.

  • Some parents have unrealistic expectations of their children.

    Một số cha mẹ có những kỳ vọng không thực tế ở con cái họ.

Extra examples:
  • Her new car has not lived up to her expectations.

    Chiếc xe mới của cô ấy đã không đáp ứng được sự mong đợi của cô ấy.

  • I have modest expectations about what my research can accomplish.

    Tôi có những kỳ vọng khiêm tốn về những gì nghiên cứu của tôi có thể đạt được.

  • What should you do when an employee's performance is below expectation?

    Bạn nên làm gì khi hiệu suất làm việc của nhân viên không đạt mong đợi?

  • trying to influence public expectations of the police

    cố gắng tác động đến kỳ vọng của công chúng về cảnh sát

  • It doesn't conform to people's normal expectations of what a zoo is.

    Nó không phù hợp với những mong đợi thông thường của mọi người về sở thú.