Definition of supplier

suppliernoun

nhà cung cấp

/səˈplaɪə(r)//səˈplaɪər/

The word "supplier" has its roots in the Latin word "supplere," meaning "to fill up" or "to complete." This sense of providing what is needed is reflected in the early English usage of "supplier," which referred to someone who provided goods or services to fulfill a demand. The word evolved over time, and by the 16th century, it was used to describe those who provided goods for trade or commerce. Today, "supplier" is a common term for businesses or individuals who provide raw materials, components, or finished products to other businesses.

Summary
type danh từ
meaningngười cung cấp, người tiếp tế
namespace
Example:
  • Our company relies heavily on its trusted supplier for the timely delivery of high-quality raw materials.

    Công ty chúng tôi rất tin tưởng vào nhà cung cấp đáng tin cậy để giao nguyên liệu thô chất lượng cao kịp thời.

  • Due to the shortage of the product, we have had to find a new supplier to meet our demand.

    Do thiếu sản phẩm, chúng tôi phải tìm nhà cung cấp mới để đáp ứng nhu cầu.

  • Our supplier has provided us with a wide range of innovative solutions that have helped us to stay ahead of the competition.

    Nhà cung cấp đã cung cấp cho chúng tôi nhiều giải pháp sáng tạo giúp chúng tôi luôn dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh.

  • The supplier's excellent customer service and after-sales support have earned them a top spot in our list of preferred suppliers.

    Dịch vụ chăm sóc khách hàng và hỗ trợ sau bán hàng tuyệt vời của nhà cung cấp đã giúp họ đạt được vị trí hàng đầu trong danh sách các nhà cung cấp được chúng tôi ưa thích.

  • We have established a long-term partnership with our supplier, who continually meets our specific requirements with reliable products.

    Chúng tôi đã thiết lập quan hệ đối tác lâu dài với nhà cung cấp, những người luôn đáp ứng các yêu cầu cụ thể của chúng tôi bằng các sản phẩm đáng tin cậy.

  • Our current supplier's price increase has forced us to seek alternative options to maintain our profit margins.

    Việc nhà cung cấp hiện tại tăng giá đã buộc chúng tôi phải tìm kiếm các lựa chọn thay thế để duy trì biên lợi nhuận.

  • We have encountered some issues with the product delivered by our supplier, resulting in a delay in our production schedule.

    Chúng tôi gặp phải một số vấn đề với sản phẩm do nhà cung cấp giao, dẫn đến chậm trễ trong tiến độ sản xuất.

  • Our supplier's commitment to sustainability and environmental protection aligns with our corporate values.

    Cam kết của nhà cung cấp về tính bền vững và bảo vệ môi trường phù hợp với các giá trị doanh nghiệp của chúng tôi.

  • Our supplier's products have earned various awards, ranging from quality excellence to customer satisfaction.

    Sản phẩm của nhà cung cấp của chúng tôi đã giành được nhiều giải thưởng khác nhau, từ chất lượng tuyệt hảo đến sự hài lòng của khách hàng.

  • We appreciate our supplier's willingness to collaborate with us to develop customized solutions that cater to our unique needs.

    Chúng tôi đánh giá cao sự sẵn lòng hợp tác của nhà cung cấp để phát triển các giải pháp tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu riêng của chúng tôi.