Definition of supervene

superveneverb

đột ngột

/ˌsuːpəˈviːn//ˌsuːpərˈviːn/

The word "supervene" has a fascinating etymology. It originated in the 15th century from the Latin "supervenire," meaning "to come upon" or "to happen to." This Latin phrase is a combination of "supra," meaning "above" or "over," and "venire," meaning "to come." In English, the word "supervene" initially meant "to come or fall upon" or "to happen to" something or someone. Over time, its meaning expanded to include concepts like "to occur unexpectedly" or "to become manifest." In philosophy, particularly in the fields of metaphysics and epistemology, "supervene" is often used to describe how higher-level properties or phenomena arise from or are dependent on lower-level entities or mechanisms. For example, consciousness may supervene on brain activity or social norms may supervene on individual behaviors. The word "supervene" has become a cornerstone of modern philosophy, enabling scholars to explore complex relationships between abstract concepts and concrete reality.

Summary
typenội động từ
meaningxảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)
namespace
Example:
  • The phenomena of consciousness supervene on the physical structure of the brain.

    Hiện tượng ý thức phụ thuộc vào cấu trúc vật lý của não.

  • The economic system in a particular region supervenes on its political and social context.

    Hệ thống kinh tế ở một khu vực cụ thể phụ thuộc vào bối cảnh chính trị và xã hội của khu vực đó.

  • The color of an object supervenes on its chemical composition and lighting conditions.

    Màu sắc của một vật thể phụ thuộc vào thành phần hóa học và điều kiện ánh sáng của nó.

  • The legal system in a country supervenes on its history, culture, and political structures.

    Hệ thống pháp luật của một quốc gia phụ thuộc vào lịch sử, văn hóa và cấu trúc chính trị của quốc gia đó.

  • The intelligence of an animal supervenes on the complexities and connections of its nervous system.

    Trí thông minh của động vật phụ thuộc vào sự phức tạp và kết nối của hệ thần kinh.

  • The sensation of pain supervenes on the location, intensity, and duration of physical stimuli.

    Cảm giác đau phụ thuộc vào vị trí, cường độ và thời gian của kích thích vật lý.

  • The taste of food supervenes on its chemical properties and the physiological state of the taster.

    Hương vị của thực phẩm phụ thuộc vào tính chất hóa học của nó và trạng thái sinh lý của người nếm.

  • The personality of a person supervenes on their genetic makeup, upbringing, and life experiences.

    Tính cách của một người phụ thuộc vào cấu tạo gen, cách nuôi dạy và trải nghiệm sống của họ.

  • The character of a work of art supervenes on its medium, technique, and cultural context.

    Tính chất của một tác phẩm nghệ thuật phụ thuộc vào phương tiện, kỹ thuật và bối cảnh văn hóa của nó.

  • The value of an action supervenes on its consequences and the values of the society in which it occurs.

    Giá trị của một hành động phụ thuộc vào hậu quả của nó và các giá trị của xã hội nơi hành động đó diễn ra.