xa hoa
/ˈsʌmptʃuəsli//ˈsʌmptʃuəsli/The word "sumptuously" has its roots in ancient Rome and Latin. It comes from the Latin word "sumptus," which means "something spent" or "expense." In the 14th century, the English language borrowed the Latin word and adapted it into "sumptuous," meaning "grandly" or "luxuriously." Over time, the suffix "-ly" was added to create the adjective "sumptuously," meaning "in a grand or luxurious manner."
Phòng nghỉ của khách sạn sang trọng này được trang trí xa hoa với thảm sang trọng, khăn trải giường xa xỉ và đồ nội thất thanh lịch.
Bữa ăn sáu món tại nhà hàng đạt sao Michelin được phục vụ xa hoa với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết và cách trình bày.
Cô dâu lướt nhẹ xuống lối đi trong chiếc váy cưới bó sát lộng lẫy lấp lánh dưới ánh sáng.
Khu vườn hoa nở rộ tràn ngập những bông hoa đủ màu sắc rực rỡ đang nhảy múa trong làn gió nhẹ.
Sảnh đợi của bảo tàng nghệ thuật danh tiếng này được trang trí lộng lẫy bằng những tác phẩm điêu khắc và tranh vẽ vô giá tái hiện lịch sử hàng thế kỷ.
Dòng sông lười trong công viên nước được bao quanh bởi những hàng cây cọ, cây xanh tươi tốt và âm nhạc du dương.
Phòng trị liệu của spa được trang bị đầy đủ các bàn mát-xa có sưởi, tinh dầu thơm và khăn ấm để giúp khách hàng thư giãn.
Ghế ngồi trong rạp được bọc nhung mềm mại và có tầm nhìn tuyệt đẹp ra sân khấu.
Phòng ngủ trên du thuyền sang trọng được trang bị xa hoa với mặt bàn bằng đá cẩm thạch, hệ thống giải trí công nghệ cao và thảm trải sàn sang trọng.
Bộ sưu tập rượu vang quý hiếm trong hầm rượu được lưu trữ xa hoa trong điều kiện lý tưởng, với sự chú ý cẩn thận đến nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng.