Definition of suffocate

suffocateverb

nghẹt thở

/ˈsʌfəkeɪt//ˈsʌfəkeɪt/

The word "suffocate" derives from the Latin suffocāre, which means "to choke". The suffix -ate, indicating a process, was added, resulting in the verbal form suffocātus, which translates to "choked". The word entered the English language during the Middle English period, around the 14th century, through the Old French suffocier, which was itself borrowed from Latin. The literal meaning of suffocate is to choke, deprive oneself or another of oxygen, causing asphyxiation. In medical and scientific contexts, suffocation is often used to describe the termination of respiration due to the blockade or hindrance of breathing paths, such as airway constriction in epiglottitis or drowning. In everyday language, the term suffocation is commonly used to describe intense feelings of restriction or frustration, such as being suffocated by deadlines or emotional demands.

Summary
type ngoại động từ
meaningbóp chết, bóp nghẹt
meaninglàm nghẹt thở
type nội động từ
meaningchết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào
namespace
Example:
  • She started to suffocate as the fire spread rapidly through the room, searching for a way out in the thick smoke.

    Cô bắt đầu ngạt thở khi ngọn lửa lan nhanh khắp phòng, tìm đường thoát ra trong làn khói dày đặc.

  • The tight compressions of the crowd suffocated her as she struggled to escape the madness of the concert.

    Sự chen chúc của đám đông khiến cô ngạt thở khi cố gắng thoát khỏi sự điên cuồng của buổi hòa nhạc.

  • His fear of closed spaces made him feel like he was suffocating inside the elevator, and he began to hyperventilate.

    Nỗi sợ không gian kín khiến anh cảm thấy như mình đang ngạt thở bên trong thang máy và anh bắt đầu thở gấp.

  • The scent of mold and mildew in the basement made her feel like she was suffocating, and she had to leave the room to get some fresh air.

    Mùi nấm mốc trong tầng hầm khiến cô cảm thấy như đang ngạt thở, và cô phải rời khỏi phòng để hít thở không khí trong lành.

  • The hospital room grew silent as the respirator failed, and the patient began to suffocate, the machines beeping depicting their final breaths.

    Phòng bệnh trở nên im lặng khi máy trợ thở ngừng hoạt động, và bệnh nhân bắt đầu ngạt thở, tiếng bíp của máy báo hiệu hơi thở cuối cùng của họ.

  • The plastic bag over his head suffocated him as he struggled to free himself, his limited oxygen suffocating his entire body.

    Chiếc túi ni lông trùm đầu khiến anh ngạt thở khi anh cố gắng thoát ra, lượng oxy hạn chế khiến toàn bộ cơ thể anh ngạt thở.

  • The toxic fumes from the chemical spill suffocated the firefighters as they tried to contain the spread of the poison, and many had to be taken to the hospital.

    Khí độc từ vụ tràn hóa chất đã khiến lính cứu hỏa ngạt thở khi họ cố gắng ngăn chặn chất độc lan rộng, và nhiều người đã phải đưa đến bệnh viện.

  • The deep-sea diver's underlying panic syndrome suffocated him as he ran out of air and began to float lifelessly beneath the sea.

    Hội chứng hoảng loạn tiềm ẩn của thợ lặn biển sâu khiến anh ngạt thở khi anh hết không khí và bắt đầu trôi vô hồn dưới biển.

  • The prison cell suffocated the prisoner, as he could barely breathe within the tight and stuffy confinement.

    Phòng giam khiến tù nhân ngạt thở vì họ hầu như không thể thở được trong không gian chật hẹp và ngột ngạt.

  • The lack of oxygen in the nightclub's basement suffocated the regulars, causing them to collapse and succumb to oxygen deprivation.

    Việc thiếu oxy ở tầng hầm của hộp đêm đã khiến những khách quen ngạt thở, khiến họ ngã gục và tử vong vì thiếu oxy.