thở ra
/eksˈheɪl//eksˈheɪl/The word "exhale" derived from the Old English word "æxlan," which meant "to scatter" or "to disperse." This root can be traced back to the Proto-Germanic "*ahslon" or "*ahslą," meaning "to blow out" or "to blow off." Over time, the meaning of the word evolved as our understanding of the human respiratory system grew. By the time the Middle English period rolled around, "exhale" was already being used in the context of breathing. The earliest known written usage of "exhale" with its modern meaning can be found in the works of Geoffrey Chaucer around the year 1400. The Latin word for "to exhale" is "excahere," which comes from the same root as the Old English "æxlan." This suggests that the word likely traveled with Germanic-speaking populations as they migrated and settled throughout Europe over time. Overall, the word "exhale" has persisted in the English language for centuries, signifying the release of air from our lungs with each gentle sigh or deep breath out.
Sau khi nín thở trong khoảng thời gian tưởng như vô tận khi nhảy dù, cuối cùng tôi cũng cho phép mình thở ra và cảm nhận luồng không khí trong lành tràn vào phổi.
Khoang máy bay hạ xuống, tôi hít một hơi thật sâu trước khi thở dài và thở ra từ để bình tĩnh lại.
Sau một buổi tập yoga đặc biệt căng thẳng, tôi nhắm mắt lại và thở ra từ, cảm thấy cơ bắp được thư giãn và tâm hồn được giải tỏa.
Giữa sự hỗn loạn của một ngày bận rộn, tôi nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu, cảm thấy lồng ngực mình mở rộng khi hít vào, rồi từ thở ra, giải tỏa mọi căng thẳng trong ngày.
Khi ngắm mặt trời lặn xuống đường chân trời, tôi thở dài, cảm nhận hơi ấm rạng rỡ của ngày cuối cùng và sự mong đợi về một ngày mai mới.
Sự bực bội trong ngày tăng lên, và tôi cảm thấy ngực mình thắt lại khi cảm xúc đe dọa chế ngự tôi. Tôi nhắm mắt lại, hít một hơi thật sâu, rồi thở ra từ, cho phép mình tìm lại sự bình yên và tập trung.
Đứng trên đỉnh núi, nhìn ra đường chân trời rộng lớn, tôi nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu, cảm nhận luồng không khí trong lành tràn vào phổi, rồi từ thở ra, cảm thấy tinh thần phấn chấn và bay bổng.
Khi những con sóng biển sủi bọt bên dưới, nhịp điệu của chúng vang vọng, tôi nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu, cảm nhận không khí mặn tràn vào phổi, rồi từ thở ra, cho phép mình cảm thấy nhỏ bé và kết nối với sự bao la vô tận của vũ trụ.
Âm thanh của thành phố đã lấp đầy những ngày của tôi, sự bận rộn của nó thấm vào tâm hồn tôi cho đến khi tôi cảm thấy choáng ngợp và lo lắng. Tôi đóng cửa lại và hít một hơi thật sâu, cảm nhận tiếng ồn của thành phố đang dần lắng xuống, rồi từ thở ra, buông bỏ tiếng ồn và đầu hàng tiếng ngân nga nhẹ nhàng của không gian yên tĩnh, thanh bình của tôi.
Khi tôi nằm trên giường vào ban đêm, tôi nhắm mắt lại, hít vào thật sâu, rồi từ thở ra, giải phóng mọi căng thẳng và lo lắng trong ngày cùng với hơi thở của mình. Tôi lắng nghe hơi thở của mình trở nên nông hơn và cơ thể cuối cùng cũng thư giãn.