Definition of exhale

exhaleverb

thở ra

/eksˈheɪl//eksˈheɪl/

The word "exhale" derived from the Old English word "æxlan," which meant "to scatter" or "to disperse." This root can be traced back to the Proto-Germanic "*ahslon" or "*ahslą," meaning "to blow out" or "to blow off." Over time, the meaning of the word evolved as our understanding of the human respiratory system grew. By the time the Middle English period rolled around, "exhale" was already being used in the context of breathing. The earliest known written usage of "exhale" with its modern meaning can be found in the works of Geoffrey Chaucer around the year 1400. The Latin word for "to exhale" is "excahere," which comes from the same root as the Old English "æxlan." This suggests that the word likely traveled with Germanic-speaking populations as they migrated and settled throughout Europe over time. Overall, the word "exhale" has persisted in the English language for centuries, signifying the release of air from our lungs with each gentle sigh or deep breath out.

Summary
type động từ
meaningbốc lên, toả ra
meaningtrút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)
namespace
Example:
  • After holding my breath for what felt like an eternity during my skydiving jump, I finally allowed myself to exhale and feel the rush of fresh air fill my lungs.

    Sau khi nín thở trong khoảng thời gian tưởng như vô tận khi nhảy dù, cuối cùng tôi cũng cho phép mình thở ra và cảm nhận luồng không khí trong lành tràn vào phổi.

  • The cabin of the airplane descended, and I inhaled deeply before releasing a deep sigh and exhaling slowly to calm my nerves.

    Khoang máy bay hạ xuống, tôi hít một hơi thật sâu trước khi thở dài và thở ra từ để bình tĩnh lại.

  • After a particularly intense yoga class, I closed my eyes and exhaled slowly, feeling my muscles relax and my soul unwind.

    Sau một buổi tập yoga đặc biệt căng thẳng, tôi nhắm mắt lại và thở ra từ, cảm thấy cơ bắp được thư giãn và tâm hồn được giải tỏa.

  • Amidst the chaos of a busy day, I closed my eyes and took a deep breath in, feeling my chest expand as I inhaled, and then slowly exhaled, letting go of the stresses of the day.

    Giữa sự hỗn loạn của một ngày bận rộn, tôi nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu, cảm thấy lồng ngực mình mở rộng khi hít vào, rồi từ thở ra, giải tỏa mọi căng thẳng trong ngày.

  • Watching the sun dip below the horizon, I exhaled a deep sigh, feeling the radiant warmth of the day's end and the anticipation of a new tomorrow.

    Khi ngắm mặt trời lặn xuống đường chân trời, tôi thở dài, cảm nhận hơi ấm rạng rỡ của ngày cuối cùng và sự mong đợi về một ngày mai mới.

  • The frustrations of the day mounted, and I felt my chest tighten as emotions threatened to overtake me. I closed my eyes, took a deep breath in, and then exhaled slowly, allowing myself to find peace and center once more.

    Sự bực bội trong ngày tăng lên, và tôi cảm thấy ngực mình thắt lại khi cảm xúc đe dọa chế ngự tôi. Tôi nhắm mắt lại, hít một hơi thật sâu, rồi thở ra từ, cho phép mình tìm lại sự bình yên và tập trung.

  • Standing atop a mountain, looking out over the vast expanse of the horizon, I closed my eyes and breathed in deeply, feeling the crisp air fill my lungs, and then slowly exhaled, feeling my spirit lift and soar.

    Đứng trên đỉnh núi, nhìn ra đường chân trời rộng lớn, tôi nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu, cảm nhận luồng không khí trong lành tràn vào phổi, rồi từ thở ra, cảm thấy tinh thần phấn chấn và bay bổng.

  • As the waves of the ocean frothed below me, their rhythm calling out, I closed my eyes and breathed in deeply, feeling the salt air filling my lungs, and then slowly exhaled, allowing myself to feel tiny and connected to the infinite expanse of the universe.

    Khi những con sóng biển sủi bọt bên dưới, nhịp điệu của chúng vang vọng, tôi nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu, cảm nhận không khí mặn tràn vào phổi, rồi từ thở ra, cho phép mình cảm thấy nhỏ bé và kết nối với sự bao la vô tận của vũ trụ.

  • The sound of the city had filled my days, its busyness seeping into my soul until I felt overwhelmed and anxious. I shut my door and breathed in deeply, feeling the city's din recede, and then slowly exhaled, letting go of the noise and surrendering to the gentle hum of my quiet, peaceful space.

    Âm thanh của thành phố đã lấp đầy những ngày của tôi, sự bận rộn của nó thấm vào tâm hồn tôi cho đến khi tôi cảm thấy choáng ngợp và lo lắng. Tôi đóng cửa lại và hít một hơi thật sâu, cảm nhận tiếng ồn của thành phố đang dần lắng xuống, rồi từ thở ra, buông bỏ tiếng ồn và đầu hàng tiếng ngân nga nhẹ nhàng của không gian yên tĩnh, thanh bình của tôi.

  • As I lay in bed at night, I closed my eyes, breathed in deeply, and then slowly exhaled, releasing all the stresses and worries of my day along with my breath. I listened as my breath grew shallow and my body finally relaxed.

    Khi tôi nằm trên giường vào ban đêm, tôi nhắm mắt lại, hít vào thật sâu, rồi từ thở ra, giải phóng mọi căng thẳng và lo lắng trong ngày cùng với hơi thở của mình. Tôi lắng nghe hơi thở của mình trở nên nông hơn và cơ thể cuối cùng cũng thư giãn.

Related words and phrases