sau đó
/ˈsʌbsɪkwəntli//ˈsʌbsɪkwəntli/The word "subsequently" traces its roots back to the Latin word "subsequens," meaning "following." The prefix "sub-" indicates "under" or "after," while "sequens" comes from the verb "sequi," meaning "to follow." Over time, "subsequens" evolved into the Old French "subsequent," and eventually the modern English "subsequently." Its meaning remains consistent, signifying an event or action that occurs after another.
Sau khi tiến hành điều tra kỹ lưỡng, cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm chính.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân thay đổi một số lối sống và sau đó, bệnh nhân báo cáo sức khỏe được cải thiện đáng kể.
Đội đã thua trận đầu tiên, nhưng sau đó họ đã tập hợp lại và giành chiến thắng trong các trận còn lại.
Thông báo thăng chức đã tạo nên làn sóng nhiệt tình và lạc quan trong đội ngũ nhân viên.
Công ty đã giới thiệu một sản phẩm mới và sau đó, doanh số tăng 20%.
Diễn biến của cuộc họp rất hỗn loạn và mất tổ chức, nhưng sau đó, chủ tọa đã giành lại quyền kiểm soát và điều hướng cuộc thảo luận theo hướng có kết quả tích cực.
Chuyên gia dinh dưỡng đã đề xuất một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và sau đó, khách hàng báo cáo đã giảm cân đáng kể.
Những dấu hiệu cảnh báo đã bị bỏ qua, nhưng sau đó, tình hình đã leo thang thành một cuộc khủng hoảng toàn diện.
Buổi tối ban đầu khá buồn tẻ và không có gì đáng chú ý, nhưng sau đó, cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi và hấp dẫn.
Quyết định hoãn sự kiện đã gây ra sự thất vọng, nhưng sau đó, các biện pháp thay thế đã được đưa ra và thậm chí còn thành công hơn cả kế hoạch ban đầu.