cuối cùng
/ɪˈvɛn(t)ʃʊəli/"Eventually" traces its roots back to the Old French word "eventuel," meaning "happening in the course of events." This word itself came from the Latin "eventus," meaning "outcome" or "result." The "-ly" suffix was added to "eventual" in the 15th century to create an adverb, signifying "in the course of events" or "in due time." The word's evolution reflects the inherent human fascination with how events unfold and the anticipation of their eventual outcome.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và quyết tâm, cuối cùng cô đã có được công việc mơ ước.
Mặc dù phải mất nhiều tháng điều trị, cuối cùng bệnh nhân cũng bắt đầu có dấu hiệu cải thiện.
Lúc đầu, ban nhạc chỉ biểu diễn trước một lượng khán giả nhỏ, nhưng cuối cùng đã thu hút được một lượng người hâm mộ trung thành.
Mặc dù ban đầu gặp khó khăn với tài liệu, cuối cùng nữ sinh này đã vượt qua kỳ thi.
Cơn bão đã tàn phá thị trấn, nhưng cuối cùng, đường phố đã được dọn sạch và cuộc sống trở lại bình thường.
Chiếc xe cần phải sửa chữa liên tục, nhưng cuối cùng, nó đã trở thành phương tiện di chuyển đáng tin cậy.
Tình hình lúc đầu khá căng thẳng, nhưng cuối cùng, hai người hàng xóm đã làm lành.
Mặc dù có đôi chút e ngại, cuối cùng cặp đôi vẫn quyết định kết hôn.
Người quản lý đã nhận ra tiềm năng của nhân viên và cuối cùng đã thăng chức cho anh ta lên vị trí lãnh đạo.
Bất chấp sự thất vọng ban đầu, cuối cùng nhóm đã tìm ra giải pháp sáng tạo cho vấn đề này.