sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế
/hɛns/The word "hence" is an adverb that originated from the Old English word "hanc," which is derived from the Latin "hinc," meaning "from here." This Latin word is the accusative form of "hic," meaning "this" or "here." In the 15th century, the word "hence" emerged in English to convey the idea of something being located near or from a particular place. It was initially used in spatial contexts, such as "henceforth" (meaning "from here on forward") or "hence" (meaning "from this place"). Over time, the word's usage expanded to include non-spatial contexts, such as causal relationships or logical connections, as in "hence, I conclude..." or "hence, it follows..." Today, "hence" is used in various forms, including "henceforth," "henceforward," and "hence," to convey a sense of logical consequence or remaining near a particular point.
Gió ngừng thổi, nên lá trên cây không còn xào xạc nữa.
Mặt trời đã lặn nên trời bên ngoài cũng tối.
Cô đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc, do đó cô được cấp học bổng.
Tàu đến đúng giờ nên hành khách có thể kịp chuyến bay nối chuyến.
Công ty báo cáo có lợi nhuận, do đó giá cổ phiếu tăng.
Mặt đất ướt nên giày của cô bị lấm bùn khi cô bước qua.
Công tắc đèn đã tắt nên căn phòng chìm vào bóng tối.
Trận đấu đã bị hoãn lại nên chúng tôi không cần phải đến địa điểm tổ chức.
Nước đã cạn kiệt nên chúng tôi phải tiết kiệm và sử dụng nước một cách tiết kiệm.
Đám đông dần tản đi, do đó chúng tôi không cần phải xếp hàng chờ đợi nữa.