Definition of sublimate

sublimateverb

thăng hoa

/ˈsʌblɪmeɪt//ˈsʌblɪmeɪt/

The word "sublimate" has its roots in the world of chemistry, where it describes the process of converting a solid directly into a gas without passing through a liquid state. This unique transformation is called sublimation, and it's the basis for the use of the term "sublimate" in various contexts. The origin of the term "sublimate" can be traced back to the mid-17th century, when chemists began to explore the behavior of certain substances as they transitioned from a solid to a gas. The Latin verb'sublimare' means 'to lift up' or 'exalt', and it was originally used to describe the spiritual purification of a person's soul. Chemists adapted this term to describe the distinct transformation of certain materials. An early use of the term "sublimate" can be found in a treatise published by the German chemist Johann Rudolf Glauber in 1648. He used the word to describe the transformation of mercury sulfide into mercury vapor, a process that occurs at lower temperatures than the melting point of the solid. Today, the term "sublimate" is used more broadly to describe a variety of processes and ideas that rise above or transcend ordinary experience or perception. It can refer to art that is elevated to an otherworldly plane, or to something that has great spiritual or intellectual power, elevating one's mind to new experiences and revelations. But at its core, the word still betrays its chemical roots, a reminder of the alchemical transformations taking place all around us from the world of science.

Summary
type tính từ
meaning(hoá học) thăng hoa
type danh từ
meaning(hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit]
namespace
Example:
  • The intense heat caused the metals to sublimate directly from solid to gas, bypassing the liquid phase.

    Nhiệt độ cao khiến kim loại thăng hoa trực tiếp từ thể rắn sang thể khí, bỏ qua giai đoạn lỏng.

  • Under the pressure, the carbon in the diamonds was sublimated into a gaseous form.

    Dưới áp suất, carbon trong kim cương được thăng hoa thành dạng khí.

  • The process of sublimation allowed us to extract the purest form of iodine without any contamination from water.

    Quá trình thăng hoa cho phép chúng ta chiết xuất được dạng iốt tinh khiết nhất mà không bị ô nhiễm từ nước.

  • The artist used sublimation to transform the ink into a gaseous state, creating a unique and unusual artwork.

    Nghệ sĩ đã sử dụng phương pháp thăng hoa để chuyển mực thành trạng thái khí, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo và khác thường.

  • In order to sterilize the medical equipment, we sublimated the organic materials within it to ensure complete germicide.

    Để khử trùng thiết bị y tế, chúng tôi đã thăng hoa các vật liệu hữu cơ bên trong để đảm bảo diệt khuẩn hoàn toàn.

  • The perfumer used sublimation to convert the fragrance oils into a solid-state, allowing for easier storage and transportation.

    Người chế tạo nước hoa đã sử dụng phương pháp thăng hoa để chuyển đổi tinh dầu thơm thành trạng thái rắn, giúp việc lưu trữ và vận chuyển dễ dàng hơn.

  • The candle's fragrance was released as the wax sublimated into the air, creating an unforgettable olfactory experience.

    Hương thơm của nến được giải phóng khi sáp thăng hoa vào không khí, tạo nên trải nghiệm khứu giác khó quên.

  • To create a glossy film on the glass, we sublimated a thin layer of plastic onto its surface using a heated atmosphere.

    Để tạo ra lớp màng bóng trên kính, chúng tôi đã thăng hoa một lớp nhựa mỏng lên bề mặt kính bằng cách sử dụng khí quyển nóng.

  • Due to the intense heat, the adhesive on the label sublimated, causing it to come off easily.

    Do nhiệt độ cao, chất kết dính trên nhãn sẽ thăng hoa, khiến nhãn dễ bong ra.

  • By applying sublimation in our production process, we were able to create vibrant and long-lasting dye patterns on our fabrics.

    Bằng cách áp dụng phương pháp thăng hoa vào quy trình sản xuất, chúng tôi có thể tạo ra các mẫu nhuộm sống động và bền lâu trên vải.