Definition of glamorous

glamorousadjective

hào nhoáng

/ˈɡlæmərəs//ˈɡlæmərəs/

"Glamorous" traces back to the 19th century, initially linked to magic and enchantment. It arose from the Scottish "glamour," meaning enchantment or illusion, with roots in the Old Norse word "glamr." By the early 20th century, "glamorous" shifted in meaning, acquiring its modern association with dazzling charm, allure, and sophistication. This evolution was likely influenced by the growing popularity of theatrical spectacles and the rise of Hollywood and the "glamour" of movie stars.

Summary
type tính từ
meaningđẹp say đắm, đẹp quyến r
namespace
Example:
  • The actress wore a sparkling gown and diamond jewelry, exuding a glamorous aura at the red carpet premiere.

    Nữ diễn viên diện chiếc váy lấp lánh và đeo trang sức kim cương, toát lên thần thái quyến rũ tại buổi ra mắt phim trên thảm đỏ.

  • With long, flowing hair and a sequined dress, the singer’s glamorous presence captivated the audience.

    Với mái tóc dài bồng bềnh và chiếc váy lấp lánh, vẻ ngoài quyến rũ của nữ ca sĩ đã làm say đắm khán giả.

  • The luxurious hotel boasted glamorous amenities like a rooftop pool, spa treatments, and gourmet dining.

    Khách sạn sang trọng này tự hào có các tiện nghi quyến rũ như hồ bơi trên sân thượng, dịch vụ spa và nhà hàng sang trọng.

  • The designer’s latest collection was a feast for the eyes, with glamorous pieces made from luxurious fabrics and stunning embellishments.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế là một bữa tiệc mãn nhãn, với những mẫu trang phục quyến rũ làm từ vải sang trọng và họa tiết trang trí ấn tượng.

  • The elegant ballroom was transformed into a glamorous paradise with glittering chandeliers, fresh flowers, and crystal-clear glassware.

    Phòng khiêu vũ thanh lịch đã được biến đổi thành thiên đường quyến rũ với những chiếc đèn chùm lấp lánh, hoa tươi và đồ thủy tinh trong suốt.

  • The starlet’s flawless complexion and perfect makeup made her appear nothing short of glamorous in every photograph.

    Làn da hoàn hảo và lớp trang điểm hoàn hảo khiến cô trông vô cùng quyến rũ trong mọi bức ảnh.

  • The supermodel exuded a glamorous air as she glided down the runway in her statement share and shiny heels.

    Siêu mẫu toát lên vẻ quyến rũ khi lướt trên sàn diễn với bộ trang phục hở vai và đôi giày cao gót sáng bóng.

  • The glamorous performers put on a breathtaking show, with sparkling costumes and elaborate choreography.

    Những nghệ sĩ quyến rũ đã mang đến một chương trình biểu diễn ngoạn mục, với trang phục lấp lánh và vũ đạo công phu.

  • As the lead actress in the glamorous Hollywood production, she learned to manage her glamorous lifestyle with poise and grace.

    Với vai trò là nữ diễn viên chính trong bộ phim quyến rũ của Hollywood, cô đã học cách quản lý lối sống quyến rũ của mình một cách điềm tĩnh và duyên dáng.

  • From the luxurious carpets to the plush seating, every detail of the yacht was impressively glamorous and left the passengers feeling like millionaires.

    Từ những tấm thảm sang trọng đến chỗ ngồi sang trọng, mọi chi tiết của du thuyền đều vô cùng quyến rũ và khiến hành khách có cảm giác như mình là triệu phú.