a period or state that something/somebody passes through while developing or making progress
một giai đoạn hoặc trạng thái mà một cái gì đó/ai đó trải qua trong khi phát triển hoặc đạt được tiến bộ
- I can't make a decision at this stage.
Tôi không thể đưa ra quyết định ở giai đoạn này.
- At one stage it looked as though they would win.
Ở một giai đoạn, có vẻ như họ sẽ thắng.
- The product is at the design stage.
Sản phẩm đang ở giai đoạn thiết kế.
- This technology is still in its early stages.
Công nghệ này vẫn đang ở giai đoạn đầu.
- A new version is in the final stages of testing.
Phiên bản mới đang trong giai đoạn thử nghiệm cuối cùng.
- She's reached a crucial stage in her career.
Cô ấy đã đạt đến một giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp của mình.
- The children are at various stages of development.
Trẻ em đang ở các giai đoạn phát triển khác nhau.
- All babies go through a stage of not wanting to leave their mother.
Mọi đứa trẻ đều trải qua giai đoạn không muốn rời xa mẹ.
- The completion of the film coincided with the closing stages of the war.
Việc hoàn thành bộ phim trùng với giai đoạn kết thúc của cuộc chiến.
- They cut corners at every stage of the process.
Họ cắt góc ở mọi giai đoạn của quá trình.
- The project is now at the halfway stage.
Dự án hiện đang ở giai đoạn nửa chừng.
- She met him at a crucial stage in her life.
Cô gặp anh vào thời điểm quan trọng nhất của cuộc đời.
- a woman in the late stages of pregnancy
một người phụ nữ đang ở giai đoạn cuối của thai kỳ
- I'm at a stage in my career where I want to build up experience.
Tôi đang ở một giai đoạn trong sự nghiệp mà tôi muốn tích lũy kinh nghiệm.
- Have we reached a stage where the business is too big to be allowed to fail?
Chúng ta đã đến giai đoạn mà doanh nghiệp đã quá lớn để được phép phá sản chưa?
- The courts are a last resort and I hope matters will be resolved before we reach that stage.
Tòa án là giải pháp cuối cùng và tôi hy vọng vấn đề sẽ được giải quyết trước khi chúng ta đạt đến giai đoạn đó.
- By this stage you really should know what you're doing.
Đến giai đoạn này, bạn thực sự nên biết mình đang làm gì.
- At this stage of the game anything could happen.
Ở giai đoạn này của trò chơi, bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra.
- The technology is still very much in the developmental stage.
Công nghệ này vẫn còn rất nhiều trong giai đoạn phát triển.
- The announcement marks the latest stage in an ongoing investigation.
Thông báo này đánh dấu giai đoạn mới nhất trong cuộc điều tra đang diễn ra.
- We may be able to do something about this at a later stage.
Chúng tôi có thể làm điều gì đó về vấn đề này ở giai đoạn sau.
- The bill is currently going through its final stages before becoming law.
Dự luật hiện đang trải qua những giai đoạn cuối cùng trước khi trở thành luật.
- You need to consider all costs from the planning stage right through to final production.
Bạn cần xem xét tất cả các chi phí từ giai đoạn lập kế hoạch cho đến khâu sản xuất cuối cùng.
- At this stage of the proceedings it's too early to predict the outcome.
Ở giai đoạn này của quá trình tố tụng, vẫn còn quá sớm để dự đoán kết quả.
- Her husband was in the advanced stages of cancer.
Chồng cô đang ở giai đoạn cuối của bệnh ung thư.
- This adaptation represented an important stage in human evolution.
Sự thích nghi này thể hiện một giai đoạn quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người.
- He seemed like a throwback to an earlier stage of human evolution.
Anh ta có vẻ giống như một sự quay trở lại giai đoạn tiến hóa trước đó của loài người.
- You should read this article at some stage.
Bạn nên đọc bài viết này ở một thời điểm nào đó.
- a young entertainer at the formative stages of his career
một nghệ sĩ trẻ đang ở giai đoạn hình thành sự nghiệp
- an important stage in her life
một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời cô ấy
- the different life stages of insects and fish
các giai đoạn sống khác nhau của côn trùng và cá
- All flies pass through four life stages: egg, larva, pupa and adult.
Tất cả ruồi đều trải qua bốn giai đoạn sống: trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.
- the latter stages of the race
giai đoạn sau của cuộc đua
- The tension was high in the closing stages of the debate.
Sự căng thẳng lên cao vào giai đoạn cuối của cuộc tranh luận.
- We've entered a crucial stage in the project.
Chúng tôi đã bước vào một giai đoạn quan trọng trong dự án.
- People tend to work hard at this stage of life.
Mọi người có xu hướng làm việc chăm chỉ ở giai đoạn này của cuộc sống.
Related words and phrases