người chiếm đất
/ˈskwɒtə(r)//ˈskwɑːtər/The term "squatter" originated in the late 18th century in relation to farmland in England. At that time, the Enclosure Acts were passed, which transformed the traditional system of open-field agriculture into a system of private, enclosed parcels. Many small farmers, who could not afford to buy the newly enclosed land, were forced to move and settle on unoccupied lands. These people were known as "squatters" because they occupied the land without the legal right to do so or formal permission from the landowner. Their temporary use of the land was often referred to as "squatting." In colonial Australia, the concept of "squatting" had a different meaning. In the early 19th century, many British migrants sailed to Australia, hoping to establish new lives. However, since land was not yet surveyed, migrants were allowed to take possession of empty lands, set up cattle stations, and nominally claim them as their own, without the need for formal titles or leasehold agreements. These people were called "squatters," and they became significant landowners, controling large tracts of land used mainly for grazing sheep and cattle. In summary, the term "squatter" originated in England as a descriptor for small farmers who unlawfully occupied land during the Enclosure Acts. In colonial Australia, the sense of the term shifted to describe British migrants who claimed and occupied lands while awaiting official title or lease.
Tòa nhà bỏ hoang ở trung tâm thành phố đã trở thành nơi trú ẩn của những người chiếm đất, những người đã chiếm dụng những không gian trống.
Những người chiếm đất trong khu vực này là một vấn đề dai dẳng đối với chính quyền địa phương vì họ từ chối rời khỏi nơi họ đã chiếm giữ mà không được phép.
Mặc dù cảnh sát đã nhiều lần yêu cầu, những người chiếm đất vẫn không chịu rời khỏi nơi ở, dẫn đến việc họ phải chịu hành động pháp lý.
Những người chiếm đất thường bị chủ sở hữu bất động sản coi là mối phiền toái vì họ chiếm đất và các tòa nhà mà không có bất kỳ quyền hợp pháp hay chính đáng nào.
Trong một số trường hợp, những người chiếm đất đã xoay xở để biến đổi những bất động sản họ chiếm giữ, biến chúng thành những cộng đồng thịnh vượng với nguồn năng lượng và hệ thống nông nghiệp riêng.
Những người chiếm đất đôi khi buộc phải sống trong điều kiện như vậy do nghèo đói và thiếu nhà ở giá rẻ.
Thành phố đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tình trạng chiếm dụng đất, chẳng hạn như tăng cường giám sát và phạt tiền khi xâm phạm.
Những người chiếm đất thường sử dụng vật liệu tái chế để xây dựng nơi trú ẩn, mang tính tự làm hoặc nghệ thuật tầm thường.
Thuật ngữ "người chiếm đất" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, khiến người chiếm đất khó có thể tìm được việc làm hoặc tiếp cận được nguồn lực do định kiến.
Chiếm đất là một vấn đề phức tạp đòi hỏi cách tiếp cận đa chiều, với các giải pháp giải quyết các vấn đề về đói nghèo, thiếu nhà ở giá rẻ và kỳ thị xã hội.