bao vây
/ɪnˈkæmpmənt//ɪnˈkæmpmənt/"Encampment" is a noun derived from the verb "encamp," which traces back to the Old French word "encamper." This, in turn, comes from the Latin "in" meaning "in" or "into," and "campus," meaning "field." Therefore, the word "encampment" literally translates to "in a field," signifying a temporary settlement or lodging in an open space, typically for military purposes or by travelers.
Các đơn vị quân đội dựng trại sâu trong rừng, sẵn sàng cho một tuần thử nghiệm và huấn luyện.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, nhóm dựng trại bên một dòng suối yên bình, háo hức nghỉ ngơi và nạp năng lượng.
Bộ tộc người Mỹ bản địa đã dựng trại dọc theo bờ sông, chú trọng tôn trọng vùng đất và tài nguyên của nó.
Đội trinh sát nghỉ đêm tại trại, ngủ trong lều và dưới bầu trời đầy sao.
Vào thời điểm cao điểm của mùa di cư, hàng ngàn con linh dương đầu bò và ngựa vằn tụ tập tại một trại rộng lớn để tìm kiếm thức ăn và nước uống.
Trại tị nạn trở thành nơi cắm trại tạm thời cho các gia đình phải di dời, cung cấp nơi trú ẩn và viện trợ trong thời điểm họ cần.
Những người biểu tình dựng trại ở quảng trường thành phố, kêu gọi thay đổi và cải cách thông qua các biện pháp hòa bình.
Nhóm khảo cổ đã phát hiện ra một trại lính cổ đại sâu trong rừng rậm, chứa nhiều hiện vật và bằng chứng của một nền văn minh đã biến mất từ lâu.
Các chuyên gia về sinh tồn trong vùng hoang dã đã dựng trại trên địa hình hiểm trở, hướng dẫn những nhà thám hiểm đầy tham vọng cách di chuyển an toàn trong khu vực.
Các nhà hoạt động vì môi trường đã dựng trại bên ngoài văn phòng công ty để phản đối các hoạt động kinh doanh phá hoại và ô nhiễm.