Definition of sprig

sprignoun

thanh niên

/sprɪɡ//sprɪɡ/

The origin of the word "sprig" can be traced back to Middle English, specifically the Old French word "esproye," meaning a shoot, bud, or twig. It arrived in English just after the Norman conquest of 1066. The Middle English form of the word was "esprigge," which was a compound of the Old French word "es" (meaning "a") and "proye" (meaning "a bud"). Over time, the English language modified the word, dropping the "e" in "esprigge" and gradually changing the pronunciation to "sprig." The original meaning of "sprig" remained as a term for a stem or shoot, particularly from a coniferous tree or shrub. In addition, "sprig" has also come to mean a small bunch or cluster of flowers or foliage, used for decorative purposes. Interestingly, "sprig" has also gained some colloquial usages in modern English, such as working as a prefix in slang terms to indicate belonging to a particular group or culture, such as "punk sprig" or "goth sprig." Overall, "sprig" is a word with a rich history spanning early Middle English and beyond, and continues to exist today as a useful and versatile term in the English language.

Summary
type danh từ
meaningcành con; chồi
meaningcành thoa
meaningđinh nhỏ không đầu
type ngoại động từ
meaningtỉa cành con (ở cây)
meaningtrang trí bằng cành cây nhỏ
meaningthêu cành lá (trên vải, lụa...)
namespace
Example:
  • She decorated the table with sprigs of fresh rosemary and thyme.

    Cô trang trí bàn bằng những nhánh hương thảo và húng tây tươi.

  • The red curls of heather were scattered among the sprigs of gorse, creating a vibrant contrast.

    Những lọn tóc đỏ của cây thạch nam nằm rải rác giữa các nhánh kim tước, tạo nên sự tương phản sống động.

  • The salmon dish was garnished with delicate sprigs of dill.

    Món cá hồi được trang trí bằng những nhánh thì là mỏng manh.

  • The pine branches had been adorned with sprigs of mistletoe, awaiting the arrival of holiday revelers.

    Những cành thông được trang trí bằng những nhánh tầm gửi, chờ đợi du khách đến dự tiệc mừng ngày lễ.

  • His fingers brushed against the sprigs of lavender as he passed the potted plant on his way to the kitchen.

    Những ngón tay anh chạm vào những nhánh hoa oải hương khi đi ngang qua chậu cây trên đường đến bếp.

  • A few sprigs of basil clung to the stem of the tomato he steadied in his hand.

    Một vài nhánh húng quế bám vào thân quả cà chua mà anh đang cầm trên tay.

  • The florist arranged small sprigs of Bells of Ireland around the edges of the bouquet.

    Người bán hoa sắp xếp những nhánh hoa Chuông Ireland nhỏ xung quanh mép bó hoa.

  • The aroma of pine needles mingled with the spicy essence of sprigs of clove.

    Hương thơm của lá thông hòa quyện với hương cay nồng của nhánh đinh hương.

  • The startled bumblebee perched on a sprig of sweet pea, drinking in the sun's rays.

    Con ong đất giật mình đậu trên một nhánh đậu hoa ngọt, đang uống những tia nắng mặt trời.

  • She placed sprigs of cranberry and holly among the branches of the wreath, completing its festive flair.

    Cô đặt những nhánh nam việt quất và cây nhựa ruồi giữa các nhánh của vòng hoa, hoàn thiện nét lễ hội cho nó.