Definition of twig

twignoun

cành cây

/twɪɡ//twɪɡ/

The word "twig" has its roots in Old English. The earliest recorded use of the word dates back to around 450 AD, where it was written as "twig" or "twóg". During this time, the word was used to describe a thin branch or a small stick. This Old English word is believed to have come from the Proto-Germanic word "*twiziz", which was also the source of the Modern English word "twig" and the German word "Zweig". Over time, the meaning of the word expanded to include other small, thin branches or shoots of trees, as well as the sound made by small birds, such as the British Robin. Today, the word "twig" is commonly used in everyday language to refer to a small stick or branch, and is often used in birdwatching and ornithology.

Summary
type danh từ
meaningcành con
meaningque dò mạch nước
meaning(điện học) dây nhánh nhỏ
type ngoại động từ
meaning(thông tục) hiểu, nắm được
meaningthấy, nhận thấy, cảm thấy
namespace
Example:
  • As the wind picked up, the branches of the tree swayed, causing small twigs to snap and fall to the ground.

    Khi gió nổi lên, các cành cây đung đưa, khiến những cành nhỏ gãy và rơi xuống đất.

  • The bird perched on the twig, its beady eyes scanning the forest for prey.

    Con chim đậu trên cành cây, đôi mắt sáng quắc của nó đảo quanh khu rừng để tìm con mồi.

  • The forest was silent except for the sound of twigs cracking underfoot as the hiker continued on the trail.

    Khu rừng im ắng ngoại trừ tiếng cành cây gãy dưới chân khi người đi bộ tiếp tục đi trên đường mòn.

  • The woman gathered a bundle of twigs to start a campfire, carefully arranging them into a pyramid-like structure.

    Người phụ nữ gom một bó cành cây để nhóm lửa trại, cẩn thận xếp chúng thành hình kim tự tháp.

  • The fire crackled and popped as the flames devoured the dry twigs, the smoke rising into the night sky.

    Ngọn lửa nổ lách tách khi ngọn lửa thiêu rụi những cành cây khô, khói bốc lên trời đêm.

  • The gardener pruned the shrub, snipping off the dead twigs and shaping the plant into a more orderly form.

    Người làm vườn cắt tỉa cây bụi, cắt bỏ những cành chết và tạo hình cho cây theo hình dạng có trật tự hơn.

  • The kitten batted at the twigs on the floor, playing and pouncing on them with glee.

    Con mèo con đập vào cành cây trên sàn, vui vẻ chơi đùa và nhảy xổ vào chúng.

  • The archaeologist meticulously examined the site, searching for clues among the scattered twigs and leaves.

    Nhà khảo cổ học đã tỉ mỉ kiểm tra địa điểm này, tìm kiếm manh mối giữa những cành cây và lá cây rải rác.

  • The trail was lined with twigs and leaves, evidence of the numerous footsteps that had passed that way before.

    Con đường mòn phủ đầy cành cây và lá cây, bằng chứng cho thấy nhiều dấu chân đã từng đi qua con đường này trước đây.

  • The farmer gathered a pile of twigs and kindling, preparing to light a fire to dry out the damp wood in his shed.

    Người nông dân gom một đống cành cây và củi nhỏ, chuẩn bị nhóm lửa để làm khô gỗ ẩm trong nhà kho.

Related words and phrases

All matches