Definition of envoi

envoinoun

gửi

/ˈenvɔɪ//ˈenvɔɪ/

The word "envoi" is derived from the Old French word "envoyer" (meaning "to send"), which in turn comes from the Latin word "in" (meaning "in") and "vovere" (meaning "to carry" or "to bear"). The word "envoi" first appeared in the Middle English language in the 14th century to describe a letter or message that has been sent or dispatched, particularly in relation to its contents or purpose. In its most basic sense, "envoi" refers to a letter or message that has been sent or dispatched, particularly in relation to its contents or purpose. It can also be used to describe the act or process of sending or dispatching a letter or message, particularly in relation to its contents or purpose. In modern English, the word "envoi" is often used to describe a letter or message that has been sent or dispatched, particularly in relation to its contents or purpose. This usage is common in many different contexts, from business and finance to science and technology, where it is used to describe a letter or message that has been sent or dispatched, particularly in relation to its contents or purpose. In computing and information technology, the term "envoi" is sometimes used to describe a message or communication that has been sent or dispatched, particularly in relation to its contents or purpose, as part of a larger communication or messaging system or protocol. This usage is less common than the more traditional usage, but it is still used in some contexts, particularly in relation to computer networking and communication protocols, where it is used to describe a message or communication that has been sent or dispatched, particularly in relation to its contents or purpose, as part of a larger communication or messaging system or protocol. In all of these contexts, the word "envoi" is used to describe a letter or message that has been sent or dispatched, particularly in relation to its contents or purpose.

namespace
Example:
  • The poet included an envoi in the final stanza of her sonnet, inviting her muse to continue their creative exchange beyond the confines of the poem.

    Nhà thơ đã thêm một lời cầu nguyện vào khổ thơ cuối của bài thơ, mời gọi nàng thơ của mình tiếp tục cuộc trao đổi sáng tạo vượt ra ngoài khuôn khổ của bài thơ.

  • The envoi of the author's letter served as a gentle reminder to his friend to follow through on their promise to visit soon.

    Lời chia buồn trong lá thư của tác giả như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng với người bạn của mình để thực hiện lời hứa sẽ sớm đến thăm.

  • The envoi at the end of the speech reminded the audience of the significance of the event and the importance of continuing to work towards the same cause.

    Lời kết ở cuối bài phát biểu nhắc nhở khán giả về ý nghĩa của sự kiện và tầm quan trọng của việc tiếp tục nỗ lực hướng tới mục tiêu chung.

  • The envoi of the television episode offered a teaser preview of what was yet to come in the next instalment, keeping the audience eager for more.

    Phần mở đầu của tập phim truyền hình đã cung cấp đoạn giới thiệu trước về những gì sẽ diễn ra trong phần tiếp theo, khiến khán giả háo hức chờ đợi thêm.

  • The envoi at the end of the concert delighted the audience with an unexpected encore, leaving them wanting more.

    Phần envoi vào cuối buổi hòa nhạc đã làm khán giả thích thú với phần encore bất ngờ, khiến họ muốn được xem thêm.

  • The envoi of the final act of the play promised satisfaction to the audience, as all loose ends were neatly tied up.

    Màn kết thúc của vở kịch hứa hẹn sẽ mang lại sự thỏa mãn cho khán giả khi mọi nút thắt đều được giải quyết gọn gàng.

  • The envoi at the conclusion of the presentation brought the audience back to the central argument, reinforcing its significance.

    Lời phát biểu ở phần kết thúc bài thuyết trình đã đưa khán giả trở lại với lập luận chính, củng cố thêm ý nghĩa của nó.

  • The envoi at the end of the legal document meant that the agreement was valid and legally binding, concluding the professional relationship.

    Biểu mẫu ở cuối văn bản pháp lý có nghĩa là thỏa thuận có hiệu lực và ràng buộc về mặt pháp lý, chấm dứt mối quan hệ chuyên nghiệp.

  • The envoi of the journalist's article urged the readers to take action, motivating them to become involved in the topic discussed.

    Nội dung bài viết của nhà báo thúc giục người đọc hành động, thúc đẩy họ tham gia vào chủ đề được thảo luận.

  • The envoi at the conclusion of the wedding ceremony send the newlyweds off with good wishes and blessings, marking the beginning of their new life together.

    Lời chúc mừng kết thúc lễ cưới sẽ gửi đến đôi uyên ương những lời chúc tốt đẹp và phước lành, đánh dấu sự khởi đầu cuộc sống mới của họ bên nhau.