Definition of publicist

publicistnoun

người phát ngôn

/ˈpʌblɪsɪst//ˈpʌblɪsɪst/

The word "publicist" has its roots in Latin. The term "publicista" was coined in the 16th century as a combination of the Latin words "publicus," meaning "public," and "ista," a suffix forming an agent noun. Initially, a publicist referred to an official who served as a representative of the public, often in a judicial or administrative capacity. Over time, the term evolved to describe someone who promotes or represents a person, organization, or institution to the public. A publicist's role expanded to include skills such as communication, marketing, and media relations, making them an essential figure in fields like politics, entertainment, and corporate management. Today, a publicist is a professional who cultivates a positive image and visibility for their client or organization, using various strategies to shape public perception and achieve their goals.

Summary
type danh từ
meaningnhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế
meaningnhà báo
meaningngười làm quảng cáo, người rao hàng
namespace
Example:
  • The famous actor hired a publicist to manage his public image and handle media inquiries.

    Nam diễn viên nổi tiếng đã thuê một chuyên gia quan hệ công chúng để quản lý hình ảnh của mình trước công chúng và giải quyết các câu hỏi của giới truyền thông.

  • The publicist arranged for the celebrity to appear on several talk shows to promote her new album.

    Người phụ trách quảng bá đã sắp xếp cho người nổi tiếng này xuất hiện trên một số chương trình trò chuyện để quảng bá cho album mới của cô.

  • The publicist is responsible for organizing press conferences and interviews for the company's executives.

    Người phụ trách quan hệ công chúng có trách nhiệm tổ chức các cuộc họp báo và phỏng vấn cho các giám đốc điều hành của công ty.

  • The author's publicist submitted her latest book to major publications for reviews.

    Người đại diện của tác giả đã gửi cuốn sách mới nhất của bà tới các ấn phẩm lớn để đánh giá.

  • The publicist worked tirelessly to generate buzz for the upcoming movie premiere.

    Người phụ trách quan hệ công chúng đã làm việc không biết mệt mỏi để tạo sự chú ý cho buổi ra mắt phim sắp tới.

  • The publicist was instrumental in securing positive media coverage for the nonprofit organization's fundraising campaign.

    Người phụ trách quan hệ công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự đưa tin tích cực trên phương tiện truyền thông cho chiến dịch gây quỹ của tổ chức phi lợi nhuận.

  • The singer's publicist negotiated favorable terms for a lucrative endorsement deal.

    Người đại diện của ca sĩ đã đàm phán các điều khoản có lợi cho một hợp đồng quảng cáo béo bở.

  • The publicist provided crisis management advice to the organization when a scandal broke.

    Người phụ trách quan hệ công chúng đã cung cấp lời khuyên về quản lý khủng hoảng cho tổ chức khi vụ bê bối nổ ra.

  • The publicist's expertise in social media marketing helped the product go viral.

    Chuyên môn của người phụ trách tiếp thị trên mạng xã hội đã giúp sản phẩm trở nên phổ biến.

  • The publicist played a key role in organizing the celebrity's charity event, which received widespread media coverage.

    Người phụ trách quan hệ công chúng đóng vai trò chủ chốt trong việc tổ chức sự kiện từ thiện của người nổi tiếng, sự kiện này nhận được sự đưa tin rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.