Definition of spit up

spit upphrasal verb

nhổ nước bọt

////

The phrase "spit up" is commonly used to describe a baby's regurgitation of breastmilk or formula. The origin of this term can be traced back to the Middle Ages, where the word "spit" had a broader meaning than just the action of expectorating. During the medieval times, "spit" was used to refer to any liquid that was expelled from the mouth, including saliva, slobber, and vomit. This usage continued into the early modern period, and by the 17th century, "spit" was being used specifically to describe the act of spewing up food. It wasn't until the 19th century that the term "spit up" began to be used in the context of babies. Earlier references to infantile reflux, such as the term "milk sickness," were often associated with symptoms of irritability, crying, and fever. It wasn't until the late 1800s that medical professionals began to recognize the phenomena of gastroesophageal reflux and regurgitation in babies, and the term "spit up" became a more accurate description of this common infantile behavior. Today, "spit up" is a widely understood term used to describe the somewhat unsavory but normal aspect of caring for an infant. It's a reminder that, while caring for a newborn can be a joyous experience, it also comes with its fair share of challenges and messes.

namespace
Example:
  • After feeding, the baby spit up everywhere, soaking my shirt and coverlet.

    Sau khi bú xong, em bé nôn trớ khắp nơi, làm ướt đẫm áo và chăn của tôi.

  • My toddler's meal ended with a fountain of milk spitting up in the air.

    Bữa ăn của con tôi kết thúc bằng cảnh sữa phun ra tung tóe trong không khí.

  • The baby's sleeping position caused him to spit up more frequently, so we decided to keep him upright during nap time.

    Tư thế ngủ của bé khiến bé nôn trớ thường xuyên hơn, vì vậy chúng tôi quyết định giữ bé ở tư thế thẳng đứng trong giờ ngủ trưa.

  • The mom asked for a burp cloth before bringing her child in for a visit, knowing the baby typically spits up a lot.

    Người mẹ đã yêu cầu đưa cho con một chiếc khăn ợ trước khi đưa con đến khám vì biết rằng trẻ thường trớ rất nhiều.

  • The infant's doctor advised us to feed the baby smaller, more frequent meals to minimize spit-ups.

    Bác sĩ của bé khuyên chúng tôi nên cho bé ăn nhiều bữa nhỏ hơn và thường xuyên hơn để giảm thiểu tình trạng trớ sữa.

  • My newborn spit up so much that it seemed like a scene from a horror movie, but the pediatrician said it was normal.

    Con tôi mới sinh nôn trớ nhiều đến mức trông giống như cảnh trong phim kinh dị, nhưng bác sĩ nhi khoa lại nói rằng đó là điều bình thường.

  • The baby's reflux issue caused her to spit up repeatedly, which sometimes made it difficult for her to gain weight.

    Tình trạng trào ngược của bé khiến bé thường xuyên bị trớ, đôi khi khiến bé khó tăng cân.

  • While changing his shirt for the third time in an hour, his dad joked that his son's spit-up record could qualify him for the Olympics.

    Trong lúc thay áo lần thứ ba trong một giờ, bố cậu bé đã nói đùa rằng kỷ lục nôn trớ của con trai mình có thể giúp cậu đủ điều kiện tham gia Thế vận hội.

  • The formula and breastmilk stains on the car seat made it clear that the baby spits up quite a bit during car rides.

    Vết bẩn từ sữa công thức và sữa mẹ trên ghế ô tô cho thấy rõ ràng là em bé nôn trớ khá nhiều trong khi đi ô tô.

  • When my husband and I attended a concert with our infant, we packed multiple spare outfits and burp cloths, knowing spit-ups could happen at any moment.

    Khi chồng tôi và tôi đi xem hòa nhạc cùng con nhỏ, chúng tôi đã chuẩn bị nhiều bộ quần áo dự phòng và khăn ợ, vì biết rằng tình trạng trớ sữa có thể xảy ra bất cứ lúc nào.