Definition of spinster

spinsternoun

người không có chồng

/ˈspɪnstə(r)//ˈspɪnstər/

The word "spinster" originally referred to an unmarried woman who earned her living by spinning wool or flax into yarn. This profession was common during the Middle Ages and the early modern period, as textiles were a major industry at the time. The term "spinster" first appeared in Old English as "spiniere," which came from the Old Norse word "spinna," meaning "to spin." The meaning of the word evolved over time as social expectations around marriage and women's roles changed. In medieval Europe, a woman's primary role was viewed as being a wife and mother, and unmarried women were often seen as inferior or undesirable. This led to the use of derogatory terms like "spinster" to describe these women, implying that they were inferior because they were not fulfilling the traditional expectations for their gender. The word "spinster" officially entered the English language in the 15th century, and it continued to be used in this way until the 1950s, when it fell out of common usage due to changing social norms and increased opportunities for women in the workplace. Today, "spinster" is primarily considered a derogatory term and is seldom used in modern English.

Summary
type danh từ
meaningbà cô (không chồng)
namespace
Example:
  • After the death of her parents and the subsequent departure of her siblings, Emily chose to become a spinster and dedicate her life to teaching and charitable causes.

    Sau cái chết của cha mẹ và sự ra đi của anh chị em, Emily đã quyết định trở thành một cô gái già và cống hiến cuộc đời mình cho công tác giảng dạy và từ thiện.

  • Despite the many advances in women's rights, there are still a few traditionalist communities where the label of "spinster" is used to criticize and demean single women over thirty.

    Bất chấp nhiều tiến bộ trong quyền phụ nữ, vẫn còn một số cộng đồng theo chủ nghĩa truyền thống sử dụng thuật ngữ "gái ế" để chỉ trích và hạ thấp những phụ nữ độc thân trên ba mươi tuổi.

  • In the fledgling days of the suffrage movement, the term "spinster" was used pejoratively by opponents to suggest that women who chose to remain single were unnatural and unfulfilled.

    Vào những ngày đầu của phong trào đòi quyền bầu cử, thuật ngữ "spinster" được những người phản đối sử dụng một cách miệt thị để ám chỉ rằng những người phụ nữ chọn sống độc thân là không tự nhiên và không được thỏa mãn.

  • Following her divorce, Mary insisted on being called a spinster rather than a divorced woman, as she felt that the latter label carried a social stigma.

    Sau khi ly hôn, Mary khăng khăng muốn mọi người gọi mình là "cô gái già" thay vì "một phụ nữ đã ly hôn", vì cô cảm thấy rằng cái tên sau mang theo sự kỳ thị trong xã hội.

  • In the 19th century, it was shockingly common for women to be labeled spinsters if they were simply not married by the age of thirty, regardless of their successful careers or personal fulfillment.

    Vào thế kỷ 19, việc phụ nữ bị gắn mác là gái ế nếu họ không kết hôn ở tuổi ba mươi là điều hết sức bình thường, bất kể sự nghiệp thành công hay sự viên mãn cá nhân của họ.

  • Declining sales of the Times newspaper prompted a re-branding strategy, resulting in a new slogan: "Times: For spinsters and spin doctors alike!"

    Doanh số bán báo Times giảm đã thúc đẩy chiến lược đổi mới thương hiệu, tạo ra khẩu hiệu mới: "Times: Dành cho cả những cô gái chưa chồng và những chuyên gia tư vấn!"

  • Though the notion of the "independent spinster" was once viewed as a scandalous contradiction in terms, modern women are proving that unmarried lives can be filled with adventure, passion, and accomplishment.

    Mặc dù khái niệm "cô gái độc thân" từng bị coi là một sự mâu thuẫn tai tiếng, nhưng phụ nữ hiện đại đang chứng minh rằng cuộc sống độc thân vẫn có thể đầy phiêu lưu, đam mê và thành tựu.

  • In a world where pressure to settle down is high, some women are finding solace in the terminology: "Why wouldn't I want to be a spinster? It means I get to be my own boss, travel the world, and devote time to the causes I believe in."

    Trong một thế giới mà áp lực ổn định cuộc sống rất cao, một số phụ nữ tìm thấy niềm an ủi trong thuật ngữ: "Tại sao tôi lại không muốn trở thành một cô gái già? Điều đó có nghĩa là tôi có thể tự làm chủ, đi khắp thế giới và dành thời gian cho những mục đích mà tôi tin tưởng".

  • After years of managing her own craft boutique and designing a line of popular home goods, Abby decided that the label "spinster" could no longer hold her back: she's a successful entrepreneur, and she's proud of it!

    Sau nhiều năm quản lý cửa hàng thủ công mỹ nghệ của riêng mình và thiết kế dòng sản phẩm gia dụng phổ biến, Abby quyết định rằng danh hiệu "cô gái già" không còn có thể kìm hãm cô nữa: cô là một doanh nhân thành đạt và cô tự hào về điều đó!

  • In a time when women are more free to choose their own paths, the meaning of "spinster" is rapidly evolving: from a term once used to oppress and objectify, it may one day become a source of pride and identity for independent, self-sufficient women everywhere.

    Vào thời đại mà phụ nữ được tự do lựa chọn con đường riêng của mình, ý nghĩa của từ "spinster" đang thay đổi nhanh chóng: từ một thuật ngữ từng được dùng để áp bức và coi thường, một ngày nào đó nó có thể trở thành nguồn tự hào và bản sắc cho những người phụ nữ độc lập, tự chủ ở khắp mọi nơi.