Definition of unsocial

unsocialadjective

không xã hội

/ˌʌnˈsəʊʃl//ˌʌnˈsəʊʃl/

The word "unsocial" comes from the Old English word "ungesċeoplic," meaning "unsociable" or "unsuitable for society." It's formed by combining the prefix "un-" (meaning "not") with "social," which itself comes from the Latin word "socialis," meaning "pertaining to society." Therefore, "unsocial" literally means "not pertaining to society" or "not sociable." This reflects the historical meaning of the word, which focused on being ill-suited or incompatible with social norms and expectations.

Summary
type tính từ
meaningphi x hội, không thuộc về x hội
namespace
Example:
  • Jane's introverted personality often made her seem unsocial at parties, preferring to remain in the corner with a book rather than mingling with the crowd.

    Tính cách hướng nội của Jane thường khiến cô có vẻ không hòa đồng tại các bữa tiệc, thích ngồi một góc đọc sách hơn là hòa nhập với đám đông.

  • Jack's habit of checking his phone constantly during social events made him come across as unsocial and disinterested in the company of others.

    Thói quen liên tục kiểm tra điện thoại của Jack trong các sự kiện xã hội khiến anh có vẻ là người không hòa đồng và không quan tâm đến người khác.

  • Sarah's refusal to join her coworkers for lunch, favoring instead to eat alone at her desk, created an unsocial impression in the office.

    Việc Sarah từ chối ăn trưa cùng các đồng nghiệp mà lại thích ăn một mình tại bàn làm việc đã tạo nên ấn tượng không mấy hòa đồng trong văn phòng.

  • Matthew's tendency to loudly complain about the behavior of others during social gatherings made him seem unsocial and unpleasant to be around.

    Xu hướng phàn nàn lớn tiếng về hành vi của người khác trong các buổi tụ tập xã hội của Matthew khiến anh có vẻ là người khó gần và khó gần.

  • Emily's reluctance to share personal information with new acquaintances left others feeling unsocial and distanced from her.

    Sự miễn cưỡng chia sẻ thông tin cá nhân của Emily với những người mới quen khiến người khác cảm thấy xa cách và không hòa đồng với cô.

  • Tom's neglect to respond to messages or phone calls from friends created an unsocial impression, as they started to doubt his reliability and availability.

    Việc Tom không trả lời tin nhắn hoặc cuộc gọi điện thoại từ bạn bè đã tạo ra ấn tượng không tốt vì họ bắt đầu nghi ngờ độ tin cậy và khả năng sẵn sàng của anh.

  • Rachel's preference for staying at home, rather than engaging in social activities, led some to consider her unsocial and isolated.

    Sở thích ở nhà của Rachel thay vì tham gia các hoạt động xã hội khiến một số người cho rằng cô là người khó gần và tách biệt.

  • Mark's pre-occupation with his work during social events made others feel unsocial and neglected, as they wanted his attention.

    Sự bận tâm của Mark với công việc trong các sự kiện xã hội khiến người khác cảm thấy xa lánh và bị bỏ rơi vì họ muốn được anh chú ý.

  • Lisa's failure to acknowledge or attend events organized by her peers left them feeling unsocial and unappreciated.

    Việc Lisa không thừa nhận hoặc tham dự các sự kiện do bạn bè cùng trang lứa tổ chức khiến họ cảm thấy xa lánh và không được trân trọng.

  • Matthew's occasional rudeness towards unfamiliar people gave others the impression that he was unsocial and unfriendly.

    Sự thô lỗ thỉnh thoảng của Matthew đối với những người lạ khiến người khác có ấn tượng rằng anh ấy là người không hòa đồng và không thân thiện.

Related words and phrases

All matches