Definition of heiress

heiressnoun

người thừa kế

/eəˈres//ˈerəs/

The word "heiress" originates from Old English and Old French. In Old English, the word was "hæirþ" or "hæirð", which referred to a daughter or a woman who inherited property or a title from her parents. This word was later adapted into Middle English as "heire" or "herisse", meaning a female heir or inheritor. In Old French, the word "héritière" was derived from the Latin "hæres", meaning "heir" or "inheritor". The French word was later borrowed into Middle English and evolved into "heiress". Today, the word "heiress" refers to a woman who inherits property, wealth, or a title from her parents, grandparents, or other relatives.

Summary
type danh từ
meaningngười thừa kế (nữ)
namespace
Example:
  • After the death of her wealthy father, Sophia became a prominent heiress and inherited a vast fortune.

    Sau cái chết của người cha giàu có, Sophia trở thành một nữ thừa kế nổi tiếng và thừa hưởng một khối tài sản khổng lồ.

  • As an heiress to a multi-billion dollar empire, Emily's every move is closely scrutinized by the media and fans alike.

    Là người thừa kế một đế chế trị giá hàng tỷ đô la, mọi hành động của Emily đều được giới truyền thông và người hâm mộ theo dõi chặt chẽ.

  • Despite being an heiress, Ava refrained from flaunting her wealth and instead used her resources to make a positive impact in her community.

    Mặc dù là một nữ thừa kế, Ava vẫn kiềm chế không phô trương sự giàu có của mình mà thay vào đó dùng nguồn lực của mình để tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng.

  • The newspapers were abuzz with rumors of a romance between the handsome businessman and the striking heiress.

    Các tờ báo rộ lên tin đồn về chuyện tình lãng mạn giữa chàng doanh nhân đẹp trai và cô gái thừa kế xinh đẹp.

  • The heiress's extravagant lifestyle drew criticism from those who believed her wealth was bolstered by immoral means.

    Lối sống xa hoa của nữ thừa kế này đã bị chỉ trích bởi những người cho rằng sự giàu có của bà được củng cố bằng những biện pháp vô đạo đức.

  • The heiress's charitable foundation has helped thousands of people in need, earning her a reputation as a generous and compassionate individual.

    Quỹ từ thiện của nữ thừa kế đã giúp đỡ hàng nghìn người gặp khó khăn, mang lại cho bà danh tiếng là một người hào phóng và giàu lòng trắc ẩn.

  • The heiress's family fortune is the envy of the town, but she remains humble and grounded, choosing to give back to her community.

    Tài sản của gia đình người thừa kế khiến cả thị trấn phải ghen tị, nhưng cô vẫn khiêm tốn và thực tế, chọn cách cống hiến cho cộng đồng.

  • The heiress's designer wardrobe and luxe car fleet are the stuff of dreams for ordinary folks, but she views her privileged position as an opportunity to make a difference.

    Tủ quần áo hàng hiệu và dàn xe sang trọng của nữ thừa kế là thứ mà những người bình thường mơ ước, nhưng cô xem vị trí đặc quyền của mình là cơ hội để tạo nên sự khác biệt.

  • The heiress's name is frequently mentioned in gossip columns, but behind closed doors, she leads a modest and low-key lifestyle.

    Tên của nữ thừa kế này thường xuyên được nhắc đến trong các mục tin đồn, nhưng đằng sau cánh cửa đóng kín, cô lại sống một cuộc sống khiêm tốn và giản dị.

  • The heiress's surprising decision to donate a large portion of her inheritance to a social justice activism group left many in awe of her courage and compassion.

    Quyết định bất ngờ của người thừa kế khi quyên góp phần lớn tài sản thừa kế của mình cho một nhóm hoạt động vì công lý xã hội khiến nhiều người vô cùng kính trọng lòng dũng cảm và lòng trắc ẩn của bà.