Definition of spearmint

spearmintnoun

bạc hà

/ˈspɪəmɪnt//ˈspɪrmɪnt/

The word "spearmint" derives from the Old French term "espearance," meaning "spiked mint." In the Middle Ages, the herb was commonly used as a medicinal remedy, and it was referred to as "Mentha spicata" by the 13th-century English herbalist John Gerard. The name "spearmint" likely originated from the plant's distinctive, narrow leaves, which resemble the spear-shaped leaves of the related plant, Mentha viridis, commonly called "horsemint" or "field mint." The spear-like shape of the leaves also helps to identify the plant in the wild. The modern-day cultivation of spearmint began in the Middle East, where it was highly regarded for both its culinary and medicinal properties. Over time, spearmint spread to other regions, including Europe and North America, where it became a popular ingredient in teas, candy, and other food products. Today, spearmint remains a popular herb used in a variety of applications. Its refreshing, minty flavor is enjoyed in everything from breath fresheners and toothpaste to sauces and seasonings. The plant is also used in aromatherapy and alternative medicine practices due to its soothing properties and perceived ability to aid in digestion and reduce stress. In summary, the term "spearmint" derives from the Old French "espearance," referring to the herb's spiked leaves. Its distinctive shape and flavor, combined with its medicinal properties, have contributed to its lasting popularity as a culinary and medicinal herb.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương)
namespace
Example:
  • The refreshing flavor of spearmint adds a cool and invigorating taste to my morning cup of tea.

    Hương vị tươi mát của bạc hà mang đến hương vị mát lạnh và sảng khoái cho tách trà buổi sáng của tôi.

  • I love chewing spearmint gum after meals to help neutralize bad breath.

    Tôi thích nhai kẹo cao su bạc hà sau bữa ăn để giúp khử mùi hôi miệng.

  • The aroma of spearmint essential oil creates a calming and peaceful atmosphere in my yoga studio.

    Hương thơm của tinh dầu bạc hà tạo nên bầu không khí yên bình và thư giãn trong phòng tập yoga của tôi.

  • Spearmint leaves make a vibrant addition to my garden, and the creamy green hue is a sight to behold.

    Lá bạc hà mang đến sự sống động cho khu vườn của tôi, và màu xanh kem của nó thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The ice cream parlor offers a scrumptious spearmint chocolate chip flavor that is both minty and chocolaty.

    Quán kem này cung cấp hương vị sô cô la bạc hà thơm ngon, vừa có vị bạc hà vừa có vị sô cô la.

  • To relieve indigestion, I brew some tea with spearmint and honey, and it soothes my upset tummy.

    Để giảm chứng khó tiêu, tôi pha một ít trà với bạc hà và mật ong, và nó làm dịu cơn đau bụng của tôi.

  • Spearmint leaves infused in water make a comforting and calming beverage for bedtime, as it promotes relaxation and sleepiness.

    Lá bạc hà ngâm trong nước tạo nên một thức uống dễ chịu và thư giãn trước khi đi ngủ vì nó giúp thư giãn và buồn ngủ.

  • I add a splash of spearmint syrup to my piña colada for a refreshing twist, which is perfect for beach vacations.

    Tôi thêm một chút siro bạc hà vào ly piña colada để có hương vị tươi mát, rất thích hợp cho kỳ nghỉ ở bãi biển.

  • Spearmint helps to freshen my breath after consuming onions or garlic-laced meals, as it contains natural breath freshening properties.

    Bạc hà giúp hơi thở thơm mát sau khi ăn hành tây hoặc các bữa ăn có tỏi vì nó có đặc tính làm thơm hơi thở tự nhiên.

  • Sport teams and gyms use spearmint-scented products, such as towels and cleaning solutions, to leave a fresh scent, as it masks odors with a pleasant fragrance.

    Các đội thể thao và phòng tập thể dục sử dụng các sản phẩm có mùi bạc hà, chẳng hạn như khăn tắm và dung dịch vệ sinh, để tạo mùi hương tươi mát vì nó che mùi hôi bằng một mùi hương dễ chịu.