Definition of astronomy

astronomynoun

thiên văn học

/əˈstrɒnəmi//əˈstrɑːnəmi/

The word "astronomy" originates from the Greek words "aster" meaning "star" and "nomos" meaning "law" or "science". The term was first coined in the 15th century by the German philosopher and astronomer Johannes Widmann, who titled his book "Astronomiae pars prima: De astronomica opera" (First Part of Astronomy: On Astronomical Works). In ancient Greece, the study of celestial bodies and their movements was referred to as "astrologia", but the term "astronomia" emerged in the Middle Ages to emphasize the scientific and mathematical aspects of the field. Over time, the meaning of "astronomy" has evolved to encompass not only the study of celestial bodies and their movements but also the exploration of the universe, including the search for extraterrestrial life and the study of the formation and evolution of galaxies.

Summary
type danh từ
meaningthiên văn học
examplenautical astronomy: thiên văn học hàng hải
examplegeneral astronomy: thiên văn học đại cương
examplepractical astronomy: thiên văn học thực hành
typeDefault_cw
meaning(Tech) thiên văn học
namespace
Example:
  • Astronomy is the scientific study of celestial objects and phenomena that occur outside the Earth's atmosphere.

    Thiên văn học là ngành nghiên cứu khoa học về các thiên thể và hiện tượng xảy ra bên ngoài bầu khí quyển của Trái Đất.

  • She has always been fascinated by astronomy and spends hours observing the night sky.

    Cô ấy luôn bị cuốn hút bởi thiên văn học và dành hàng giờ để quan sát bầu trời đêm.

  • The universe is vast and largely unexplored, and it's the job of astronomers to shed light on its mysteries.

    Vũ trụ bao la và phần lớn vẫn chưa được khám phá, và nhiệm vụ của các nhà thiên văn học là làm sáng tỏ những bí ẩn của nó.

  • Through the use of telescopes and other advanced technologies, astronomers can study stars, galaxies, and other celestial bodies in incredible detail.

    Nhờ sử dụng kính thiên văn và các công nghệ tiên tiến khác, các nhà thiên văn học có thể nghiên cứu các ngôi sao, thiên hà và các thiên thể khác một cách chi tiết đáng kinh ngạc.

  • The field of astronomy is constantly evolving as new discoveries and technologies are developed.

    Lĩnh vực thiên văn học không ngừng phát triển khi có nhiều khám phá và công nghệ mới được phát triển.

  • Astronomers are working to better understand the origins and evolution of the universe.

    Các nhà thiên văn học đang nỗ lực tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ.

  • From the Big Bang to black holes, astronomy offers insights into some of the most profound questions about our existence.

    Từ Vụ nổ lớn đến hố đen, thiên văn học cung cấp cái nhìn sâu sắc về một số câu hỏi sâu sắc nhất về sự tồn tại của chúng ta.

  • Amateur astronomers can contribute to the field by sharing their observations and discoveries with the scientific community.

    Các nhà thiên văn học nghiệp dư có thể đóng góp cho lĩnh vực này bằng cách chia sẻ những quan sát và khám phá của mình với cộng đồng khoa học.

  • Astronomy is not just a scientific pursuit, but also an inspiration for artists, poets, and philosophers.

    Thiên văn học không chỉ là một hoạt động khoa học mà còn là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ, nhà thơ và triết gia.

  • The study of astronomy can help us appreciate the awe-inspiring beauty and complexity of the universe.

    Nghiên cứu thiên văn học có thể giúp chúng ta đánh giá cao vẻ đẹp và sự phức tạp đáng kinh ngạc của vũ trụ.