Definition of soulfully

soulfullyadverb

một cách đầy tâm hồn

/ˈsəʊlfəli//ˈsəʊlfəli/

The adjective "soulfully" originates from the 14th-century word "soul", meaning the spiritual or immaterial part of a person. Over time, the suffix "-ly" was added to create an adverb, suggesting a quality or manner of being. In the 17th century, "soulfully" emerged, initially used to describe spiritual or heartfelt actions or emotions. In the 20th century, the term gained popularity in the context of music, particularly in genres like blues and jazz, where "soulful" referred to a performance that was deeply emotional and authentic. The term eventually spread to other artistic fields, such as film and literature, to describe works that touched people's emotions profoundly. Today, "soulfully" is often used to describe a wide range of experiences, from art and music to personal expressions of love, loss, or struggle. It conveys a sense of authenticity, vulnerability, and emotional depth, implying that the experience is rooted in one's very essence.

Summary
typephó từ
meaningbiểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc
namespace
Example:
  • She sang a soulful ballad that touched the hearts of everyone in the room.

    Cô ấy đã hát một bản ballad đầy cảm xúc chạm đến trái tim của mọi người trong phòng.

  • The jazz quartet played their instruments soulfully, each note echoing with emotion.

    Nhóm tứ tấu nhạc jazz chơi nhạc cụ một cách đầy cảm xúc, mỗi nốt nhạc đều vang vọng đầy cảm xúc.

  • The painter created a portrait of his mother that captured her soulful essence.

    Người họa sĩ đã vẽ nên bức chân dung mẹ mình, khắc họa được bản chất tâm hồn sâu sắc của bà.

  • The character's spiritual journey was portrayed soulfully in the novel.

    Hành trình tâm linh của nhân vật được miêu tả một cách đầy tâm hồn trong tiểu thuyết.

  • The poet wrote a collection of soulful verses that spoke to the depths of the human experience.

    Nhà thơ đã viết một tập thơ đầy tâm hồn nói về chiều sâu của trải nghiệm con người.

  • His soulful smile lit up the room and warmed the heart of everyone who saw it.

    Nụ cười rạng rỡ của anh làm bừng sáng căn phòng và sưởi ấm trái tim của bất kỳ ai nhìn thấy.

  • Her soulful theatrical performance brought the audience to tears with its raw emotion.

    Diễn xuất sân khấu đầy tâm hồn của cô đã khiến khán giả rơi nước mắt vì cảm xúc chân thật của nó.

  • The reverend's sermon was soulfully delivered, stirring the congregation to contemplate their faith.

    Bài giảng của mục sư được trình bày một cách đầy tâm hồn, khơi dậy lòng trắc ẩn của giáo dân để suy ngẫm về đức tin của họ.

  • The movie's soundtrack was filled with soulful melodies that enhanced the overall emotional impact.

    Nhạc phim tràn ngập những giai điệu du dương làm tăng thêm tác động cảm xúc tổng thể.

  • The author's soulful storytelling transported the reader to another time and place.

    Cách kể chuyện đầy tâm hồn của tác giả đã đưa người đọc đến một thời gian và địa điểm khác.