Definition of sorcerer

sorcerernoun

phù thủy

/ˈsɔːsərə(r)//ˈsɔːrsərər/

The word "sorcerer" originated from the Old English word "scearcgan," which literally translated meant "a charmer" or "an enchanter." The Old English language, which was spoken by the Anglo-Saxons during the 5th to 11th centuries, significantly influenced the English language. During this time, the terms "scearcgan" and "scearmāgl" were used to describe individuals who possessed mystical powers that they could use for both good and evil purposes. The Norman Conquest of England in 1066 introduced French as the language of the ruling class, leading to the adoption of Latin-derived words for English speakers. The French word for sorcerer, "sorcier," became "sorcerour" in its Latinized form, "sorcerarius." In the 14th century, this form was adapted into Middle English as "sorcerour," "sorcour," or "sorcerouro" (depending on the dialect). In the English vocabulary, the form "sorcerer" emerged during the 15th century, replacing the Middle English term "sorcour." This term referred specifically to men who possessed supernatural powers that they could use for malevolent purposes. The corresponding term for women became "sorceress," and it was commonly believed that women were more prone to practicing witchcraft and sorcery. Today, the term "sorcerer" has become commonly associated with fictional characters in novels, movies, and TV shows. It is used to describe individuals who possess supernatural or magical powers, often portrayed as villains or anti-heroes rather than the charmers and enchanters of old.

Summary
type danh từ
meaningthầy phù thuỷ
namespace
Example:
  • In the fairy tale, the evil sorcerer cast a spell on the princess, putting her into a deep sleep.

    Trong truyện cổ tích, một tên phù thủy độc ác đã yểm bùa công chúa, khiến nàng ngủ say.

  • The sorcerer's enchanted wand glowed as he chanted ancient incantations.

    Chiếc đũa phép của phù thủy phát sáng khi ông ta tụng những câu thần chú cổ xưa.

  • Fear struck the villagers as they heard the sorcerer's eerie laughter echoing through the woods.

    Dân làng vô cùng sợ hãi khi nghe thấy tiếng cười rùng rợn của tên phù thủy vang vọng khắp khu rừng.

  • The sorcerer's apprentice struggled to master the spells, accidentally causing a potion to explode.

    Người học việc của thầy phù thủy đã phải vật lộn để thành thạo các phép thuật, vô tình khiến một lọ thuốc phát nổ.

  • The sorcerer's protective cloak shimmered as he shielded himself from the presumed robbers' attacks.

    Chiếc áo choàng bảo vệ của phù thủy lấp lánh khi ông che chắn bản thân khỏi những đòn tấn công được cho là của bọn cướp.

  • The sorcerer's library was filled with ancient texts and mysterious runes.

    Thư viện của thầy phù thủy chứa đầy những văn bản cổ xưa và những chữ rune bí ẩn.

  • The sorcerer's dangerous experiments left the surrounding area with unexplained phenomena.

    Những thí nghiệm nguy hiểm của tên phù thủy đã khiến khu vực xung quanh xảy ra những hiện tượng không thể giải thích được.

  • Fearful of the sorcerer's wrath, the villagers offered tribute to him in exchange for peace.

    Sợ cơn thịnh nộ của tên phù thủy, dân làng đã cống nạp cho hắn để đổi lấy hòa bình.

  • The sorcerer's petrified minions trembled at his every command.

    Những tay sai hóa đá của tên phù thủy run rẩy trước mọi mệnh lệnh của hắn.

  • The hero braved the sorcerer's castle, facing his minions and ultimately defeating the sorcerer himself.

    Người anh hùng đã dũng cảm tiến vào lâu đài của tên phù thủy, đối mặt với đám tay sai của hắn và cuối cùng đánh bại chính tên phù thủy.