Definition of curse

cursenoun

nguyền rủa

/kɜːs//kɜːrs/

The word "curse" has a rich and fascinating history. It originated from the Old English word "cursian," which means "to pray to the gods." This Old English word is derived from the Latin "curare," which means "to care for" or "to wish well upon." In Latin, the verb "curare" was often used to convey the idea of praying or wishing well upon someone or something. Over time, the meaning of the word "curse" shifted to convey a negative sense, meaning to invoke evil or harm upon someone or something. This shift in meaning occurred around the 14th century, possibly due to the influence of Christian theology, which viewed evil as a sinful and malevolent force. Today, the word "curse" is widely used to describe a formal or informal spell or utterance intended to cause harm or misfortune.

Summary
type danh từ
meaningsự nguyền rủa, sự chửi rủa
exampleto call down curses upon someone: nguyền rủa ai
meaningtai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa
meaninglời thề độc
exampleto be cursed with rheumation: bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
type động từ
meaningnguyền rủa, chửi rủa
exampleto call down curses upon someone: nguyền rủa ai
meaningbáng bổ
meaning((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
exampleto be cursed with rheumation: bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
namespace

a rude or offensive word or phrase that some people use when they are very angry

một từ hoặc cụm từ thô lỗ hoặc xúc phạm mà một số người sử dụng khi họ đang rất tức giận

Example:
  • He muttered a curse at the other driver.

    Anh ta lẩm bẩm chửi rủa người lái xe kia.

Related words and phrases

a word or phrase that has a magic power to make something bad happen

một từ hoặc cụm từ có sức mạnh kỳ diệu để làm điều gì đó tồi tệ xảy ra

Example:
  • The family thought that they were under a curse.

    Gia đình nghĩ rằng họ đang bị một lời nguyền.

  • The witch is supposed to have put a curse on the house.

    Có lẽ mụ phù thủy đã nguyền rủa ngôi nhà.

Related words and phrases

something that causes harm or evil

cái gì đó gây ra tác hại hoặc cái ác

Example:
  • the curse of drug addiction

    lời nguyền của nghiện ma túy

  • Noise is a curse of modern city life.

    Tiếng ồn là một lời nguyền của cuộc sống thành phố hiện đại.

menstruation (= the process or time of menstruating)

kinh nguyệt (= quá trình hoặc thời gian hành kinh)

Related words and phrases

All matches