a social media site or application through which users can communicate with each other by adding information, messages, images, etc.
một trang web hoặc ứng dụng truyền thông xã hội mà người dùng có thể giao tiếp với nhau bằng cách thêm thông tin, tin nhắn, hình ảnh, v.v.
a network of social connections and personal relationships between people
một mạng lưới các kết nối xã hội và các mối quan hệ cá nhân giữa mọi người
- People in the region usually have a broad social network.
Người dân trong khu vực thường có mạng lưới xã hội rộng.