Definition of user

usernoun

người dùng, người sử dụng

/ˈjuːzə/

Definition of undefined

The word "user" originates from the Old French word "usager," meaning "one who uses," derived from the verb "user" (to use). This verb, in turn, came from the Latin "usus," meaning "use" or "custom." The earliest recorded use of the word "user" in English dates back to the 14th century. Initially referring to someone who used something, its meaning evolved to encompass someone who interacts with a system or device, particularly in the context of computers and technology.

Summary
type danh từ
meaningngười dùng, người hay dùng
exampletelephone user: người dùng dây nói
namespace

a person or thing that uses something

một người hoặc vật sử dụng một cái gì đó

Example:
  • road users

    người tham gia giao thông

  • The service allows users to download and read a wide collection of books for no charge.

    Dịch vụ này cho phép người dùng tải xuống và đọc nhiều bộ sách miễn phí.

  • computer/internet/mobile phone users

    người dùng máy tính/internet/điện thoại di động

  • wheelchair users

    Người sử dụng xe lăn

  • Service users can now get help 365 days a year.

    Người dùng dịch vụ giờ đây có thể nhận trợ giúp 365 ngày một năm.

  • Our advice to companies and home users is to waste no time in implementing this security patch.

    Lời khuyên của chúng tôi dành cho các công ty và người dùng gia đình là đừng lãng phí thời gian triển khai bản vá bảo mật này.

  • a site with more than 2 million registered users

    một trang web có hơn 2 triệu người dùng đã đăng ký

  • Many of the centre's regular users were mothers with young children.

    Nhiều người sử dụng thường xuyên của trung tâm là các bà mẹ có con nhỏ.

  • The average user spends 40 minutes a day on unnecessary email.

    Người dùng trung bình dành 40 phút mỗi ngày cho những email không cần thiết.

  • We're always working to improve the user experience.

    Chúng tôi luôn nỗ lực cải thiện trải nghiệm người dùng.

  • We're expecting the user base to expand significantly.

    Chúng tôi kỳ vọng cơ sở người dùng sẽ mở rộng đáng kể.

  • Although the sites don't charge user fees, some make money by selling ads.

    Mặc dù các trang web không tính phí người dùng nhưng một số trang vẫn kiếm tiền bằng cách bán quảng cáo.

  • The site enables users to access census data.

    Trang web cho phép người dùng truy cập dữ liệu điều tra dân số.

  • The service is designed to let users share large files.

    Dịch vụ này được thiết kế để cho phép người dùng chia sẻ các tệp lớn.

  • The main users of this service are government departments.

    Người sử dụng chính của dịch vụ này là các cơ quan chính phủ.

Extra examples:
  • A special entrance is being built for wheelchair users.

    Một lối vào đặc biệt đang được xây dựng cho người sử dụng xe lăn.

  • Existing users will be able to upgrade their software at a reduced price.

    Người dùng hiện tại sẽ có thể nâng cấp phần mềm của họ với mức giá giảm.

  • The larger users of the service have to pay more.

    Những người sử dụng dịch vụ lớn hơn phải trả nhiều tiền hơn.

  • These security holes allow malicious users to hijack your account.

    Những lỗ hổng bảo mật này cho phép người dùng độc hại chiếm đoạt tài khoản của bạn.

  • They offer a short course to first-time users of the software.

    Họ cung cấp một khóa học ngắn hạn cho người dùng phần mềm lần đầu.

Related words and phrases

a person who uses illegal drugs

một người sử dụng ma túy bất hợp pháp

Example:
  • The software is designed to be user-friendly, enabling even novice users to navigate its interface easily.

    Phần mềm này được thiết kế thân thiện với người dùng, cho phép ngay cả người dùng mới cũng có thể dễ dàng sử dụng giao diện.

  • As a frequent user of this website, I have come to rely on its fast loading times and intuitive features.

    Là người thường xuyên sử dụng trang web này, tôi tin tưởng vào tốc độ tải nhanh và các tính năng trực quan của nó.

  • The user guide for the new product provides step-by-step instructions, making it easy for users to get started.

    Hướng dẫn sử dụng sản phẩm mới cung cấp hướng dẫn từng bước, giúp người dùng dễ dàng bắt đầu.

  • The business has implemented a user feedback system to continuously improve the usability and functionality of its products.

    Doanh nghiệp đã triển khai hệ thống phản hồi của người dùng để liên tục cải thiện khả năng sử dụng và chức năng của sản phẩm.

  • The user interface is sleek and modern, with a clean layout that is both visually appealing and intuitive.

    Giao diện người dùng đẹp mắt và hiện đại, với bố cục rõ ràng, hấp dẫn về mặt thị giác và trực quan.