Definition of skiver

skivernoun

lát

/ˈskaɪvə(r)//ˈskaɪvər/

The word "skiver" has its origins in Scandinavian languages, particularly Danish and Norwegian. The word can be traced back to the Old Norse word "skjaufa" which meant to tear off or detach. In Old Norse, skjaufa was often used to describe the action of separating a wooden block from a tree during the process of woodcarving. In Danish, the modern form of this word, "skyve", has taken on a meaning related to entertainment. "Skyve" literally means to launch or shoot, and is commonly used to refer to activities such as tubing or sledding. In Norwegian, the word "skive" is used more broadly to describe a range of activities that involve sliding or skating. The English word "skier" is a direct result of the Norwegian word "skiër", which itself is derived from the Norwegian words "skis" and "ørn" (eagle). The etymology of "skiorn" in Norwegian is less clear - while its roots might appear to be in "skis" and "ørn" as well, there are arguments that it is more likely to have derived from the Old Norse "skjaxa" (to separate) or "skjofa" (to detach) as in the Danish and Norwegian etymologies above. In summary, the word "skier" (in English) and "skier" (in Danish) share a common origin in Scandinavian words meaning to tear off or detach, pointing to the fact that skiing was originally a practical activity in which a person would need to detach themselves from their surroundings in order to move through snow. The Norwegian word, on the other hand, suggests a more symbolic concept of soaring or flying through the air, aligning more closely with the type of recreational skiing popular today.

Summary
type danh từ
meaningngười lạng mỏng (da, cao su...)
meaningdao lạng (để lạng mỏng da)
meaningda lạng (đã lạng mỏng)
namespace
Example:
  • Jane's boyfriend is a total skiver - he hates going out, even on weekends.

    Bạn trai của Jane là một gã vô tích sự - anh ta ghét đi chơi, ngay cả vào cuối tuần.

  • The teacher caught two students skiving during the exam and sent them out of the room.

    Giáo viên bắt gặp hai học sinh trốn tiết trong giờ thi và đuổi hai em ra khỏi phòng.

  • I used to be a skiver, but I learned to face my fears and conquer them.

    Tôi từng là một kẻ lười biếng, nhưng tôi đã học cách đối mặt với nỗi sợ hãi và chế ngự chúng.

  • The factory had to let go of several workers because they were constant skivers, always coming in late and leaving early.

    Nhà máy đã phải sa thải một số công nhân vì họ thường xuyên làm việc cẩu thả, luôn đến muộn và về sớm.

  • The boss warned the lazy employees that continued skiving would result in disciplinary action.

    Ông chủ cảnh báo những nhân viên lười biếng rằng nếu tiếp tục trốn việc sẽ bị kỷ luật.

  • Mike's daughter is a big skiver, preferring to stay in bed all day instead of going to school.

    Con gái của Mike là một đứa trẻ lười biếng, thích nằm trên giường cả ngày thay vì đi học.

  • Some people see taking a sick day as a chance to skive, but most understand that sickness and skiving are not the same thing.

    Một số người cho rằng việc nghỉ ốm là cơ hội để trốn việc, nhưng hầu hết đều hiểu rằng ốm đau và trốn việc là hai khái niệm không giống nhau.

  • The holidaymakers hired a boat to avoid the crowds and skive a day's river trip, giving them more time to relax and unwind.

    Những người đi nghỉ thuê thuyền để tránh đám đông và trốn chuyến đi trên sông trong một ngày, giúp họ có nhiều thời gian hơn để thư giãn và nghỉ ngơi.

  • John's kids often skive school by bunking off and playing truant.

    Con của John thường trốn học bằng cách trốn học và chơi bời.

  • The teenager skived off early, claiming to feel ill, but was instead seen hanging out with her friends at the mall.

    Cô thiếu nữ này trốn học sớm, nói rằng mình cảm thấy không khỏe, nhưng thực tế lại được nhìn thấy đang đi chơi với bạn bè ở trung tâm thương mại.