Definition of shirker

shirkernoun

kẻ trốn tránh

/ˈʃɜːkə(r)//ˈʃɜːrkər/

The word "shirker" has its roots in the late 16th century when it referred to a person who avoided military duty or evaded conscription. It originated from the Middle English word "shirk," which meant "to flee" or "to avoid." Initially, the term was used to describe sailors who would flee their duties or avoid serving in navies. Over time, the term's meaning expanded to include anyone who avoided work, responsibility, or duties in general. Today, a shirker is someone who deliberately avoids or neglects their obligations, often with a sense of laziness or lack of motivation. The word has also been used in various contexts such as employment, education, or even personal relationships to describe someone who fails to take their responsibilities seriously or puts off tasks until the last minute.

Summary
type danh từ
meaningngười trốn việc, người trốn trách nhiệm
namespace
Example:
  • Mark has been accused of being a shirker in his job as he often avoids his responsibilities and does not meet his targets.

    Mark bị cáo buộc là kẻ trốn tránh công việc vì anh thường trốn tránh trách nhiệm và không đạt được mục tiêu.

  • During the group project, Sarah proved to be a shirker as she didn't contribute much and left most of the work to the others.

    Trong quá trình làm dự án nhóm, Sarah tỏ ra là một kẻ trốn tránh công việc khi cô không đóng góp nhiều và để lại hầu hết công việc cho những người khác.

  • The manager warned the interns that any shirker would be immediately let go, reminding them that hard work is expected in this company.

    Người quản lý cảnh báo các thực tập sinh rằng bất kỳ ai trốn việc sẽ bị đuổi việc ngay lập tức, đồng thời nhắc nhở họ rằng công ty này đòi hỏi phải làm việc chăm chỉ.

  • Tom was perceived as a shirker in his previous job because he lacked the initiative to take on new tasks and responsibilities.

    Tom bị coi là kẻ trốn tránh công việc ở công ty trước vì anh thiếu chủ động trong việc đảm nhận các nhiệm vụ và trách nhiệm mới.

  • The CEO found it disheartening that several high-ranking officials were turning out to be shirkers, which was affecting the company's productivity.

    Tổng giám đốc điều hành cảm thấy nản lòng khi một số quan chức cấp cao lại trở thành kẻ trốn tránh công việc, ảnh hưởng đến năng suất của công ty.

  • Danielle's behavior during the presentation was a clear sign of shirking as she repeated what her colleagues had already said and failed to add any value.

    Hành vi của Danielle trong buổi thuyết trình là dấu hiệu rõ ràng của sự trốn tránh khi cô ấy lặp lại những gì đồng nghiệp đã nói và không mang lại thêm giá trị nào.

  • The sports coach scolded his boys for shirking their responsibilities during the team's recent poor performance, saying that their lackluster effort was unbecoming of champions.

    Huấn luyện viên thể thao đã mắng các chàng trai của mình vì trốn tránh trách nhiệm trong màn trình diễn kém cỏi gần đây của đội, nói rằng nỗ lực yếu kém của họ không xứng đáng với tư cách là nhà vô địch.

  • The program manager was unhappy with the results of the product launch because too many team members had turned out to be shirkers and failed to deliver.

    Người quản lý chương trình không hài lòng với kết quả ra mắt sản phẩm vì quá nhiều thành viên trong nhóm lười biếng và không hoàn thành nhiệm vụ.

  • It was clear that Richard was a chronic shirker as he often avoided difficult tasks and left them to be handled by his colleagues.

    Rõ ràng Richard là một kẻ trốn tránh công việc kinh niên vì anh ta thường tránh né những nhiệm vụ khó khăn và để đồng nghiệp xử lý.

  • The supervisor expressed his disappointment in the team's efforts as several members had been exposed as shirkers, leading to subpar results overall.

    Người giám sát bày tỏ sự thất vọng về những nỗ lực của nhóm vì một số thành viên đã bị phát hiện là trốn tránh công việc, dẫn đến kết quả chung không như mong đợi.