trốn học
/ˈtruːənt//ˈtruːənt/"Truant" originates from the Old French word "truand," which referred to a vagabond or a rogue. This word, in turn, likely came from the Latin "trua," meaning "a trough" or "a vessel." The association with vagrancy likely stemmed from the image of someone wandering around with no fixed abode, similar to someone searching for food or water in a trough. Over time, the meaning shifted to encompass someone who shirks their duties, particularly school children who skip classes. This evolution likely reflects the sense of "wandering" away from responsibility and obligation.
Việc Tom nghỉ học trong tuần qua đã khiến cậu bé trốn học thường xuyên.
Sau nhiều lần trốn học, nhà trường đã quyết định đuổi học Jane.
Viên cảnh sát đuổi học dành buổi sáng để tuần tra trên đường phố, tìm kiếm bất kỳ học sinh nào trốn học.
Hội đồng sinh viên đã đề xuất những hình phạt nghiêm khắc đối với những học sinh trốn học liên tục, chẳng hạn như phạt giam giữ và phục vụ cộng đồng.
Thói quen trốn học của John không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn cản trở triển vọng nghề nghiệp tương lai của cậu.
Hiệu trưởng đã cảnh báo Jack rằng nếu còn trốn học thêm lần nữa, cậu sẽ bị cấm tham gia các kỳ thi quan trọng.
Trong nỗ lực hạn chế tình trạng trốn học, nhà trường đã đưa ra chính sách mới yêu cầu phụ huynh phải ký thư cam kết trước khi cho con em mình rời khỏi trường.
Tỷ lệ trốn học ở trường chúng tôi đã giảm đáng kể kể từ khi áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt chống lại tình trạng học sinh trốn học.
Sau khi nghỉ học nhiều buổi, Emily nhận ra rằng trốn học không phải là quyết định sáng suốt và hứa sẽ sửa đổi.
Những học sinh trốn học cuối cùng đã bị chính quyền bắt giữ và trừng phạt nghiêm khắc vì hành vi vô kỷ luật của mình.
All matches