Definition of skilfully

skilfullyadverb

tài giỏi, khéo tay

/ˈskɪlfʊli//ˈskɪlfəli/

Definition of undefined

The word "skillfully" originates from the Old English word "scyl", meaning "skill, knowledge, ability". This word was combined with the suffix "-ful" meaning "full of" or "characterized by". The word "skillfully" first appeared in Middle English around the 14th century, signifying "with skill, expertly". Over time, it evolved to its current form, representing a high level of ability and expertise in a particular field.

Summary
typephó từ
meaningkhéo tay; tài giỏi
namespace
Example:
  • The chef skillfully prepared the delicate seafood dish, showcasing his expertise in the kitchen.

    Đầu bếp đã khéo léo chế biến món hải sản tinh tế, thể hiện trình độ chuyên môn của mình trong bếp.

  • The painter's brushstrokes were skilfully applied, bringing the canvas to life with vibrant colors and detail.

    Những nét vẽ của họa sĩ được sử dụng một cách khéo léo, mang lại sức sống cho bức tranh với màu sắc rực rỡ và chi tiết.

  • The dentist expertly extracted the wisdom tooth, causing minimal discomfort for her patient.

    Bác sĩ nha khoa đã nhổ răng khôn một cách khéo léo và không gây nhiều khó chịu cho bệnh nhân.

  • The pianist played the complex composition with incredible skill, wowing the audience with her technical ability.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc phức tạp này với kỹ năng đáng kinh ngạc, khiến khán giả phải kinh ngạc bởi khả năng kỹ thuật của mình.

  • The surgeon skillfully performed the intricate surgical procedure, demonstrating his years of medical training.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện thành thạo ca phẫu thuật phức tạp này, chứng tỏ ông đã có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành y.

  • The athlete executed the high-scoring dive with breathtaking skill, delighting the judges and the crowd alike.

    Vận động viên này đã thực hiện cú nhảy ghi điểm cao với kỹ năng ngoạn mục, khiến cả ban giám khảo và đám đông đều thích thú.

  • The writer crafted the intricate storyline with skill, leaving the reader guessing until the exciting climax.

    Tác giả đã khéo léo xây dựng nên cốt truyện phức tạp, khiến người đọc phải đoán già đoán non cho đến khi đến đoạn cao trào thú vị.

  • The carpenter constructed the intricate wooden sculpture with remarkable skill, displaying his artistic flair.

    Người thợ mộc đã tạo ra tác phẩm điêu khắc bằng gỗ tinh xảo này với kỹ năng đáng kinh ngạc, thể hiện năng khiếu nghệ thuật của mình.

  • The chef skillfully presented each dish, showcasing the rich flavors and artistic presentation of each course.

    Đầu bếp đã khéo léo trình bày từng món ăn, làm nổi bật hương vị phong phú và cách trình bày đầy tính nghệ thuật của từng món.

  • The speaker expertly guided the audience through the complex subject matter, synthesizing main ideas and clarifying concepts.

    Diễn giả đã hướng dẫn khán giả một cách chuyên nghiệp về chủ đề phức tạp này, tổng hợp những ý chính và làm rõ các khái niệm.