Definition of analogous

analogousadjective

tương tự

/əˈnæləɡəs//əˈnæləɡəs/

The word "analogous" has its roots in Greek and Latin. The prefix "ana-" means "like" or "similar", and the suffix "-logos" means "relation" or "discourse". The word "analogous" was first used in English in the 15th century to describe something that is similar in structure or function to something else, but not identical. In other words, analogous things share some common characteristics or principles, but are not identical in every respect. In science and philosophy, the word is often used to describe concepts or theories that have similar structures or underlying principles, but are not necessarily identical. For example, the idea of analogous may be used to describe the relationship between a living organism and a machine, or between a mathematical concept and a physical phenomenon.

Summary
type tính từ
meaningtương tự, giống nhau
typeDefault_cw
meaning(Tech) tương tự (tt), liên biến (tt)
namespace
Example:
  • The relationship between a conductor and an orchestra is analogous to that of a painter and his canvas – they both have the power to bring their respective mediums to life.

    Mối quan hệ giữa nhạc trưởng và dàn nhạc cũng giống như mối quan hệ giữa họa sĩ và bức tranh của ông – cả hai đều có khả năng thổi hồn vào tác phẩm của mình.

  • The function of a babysitter is analogous to that of a private tutor – they both strive to provide a safe and educational experience for their charges.

    Chức năng của người trông trẻ cũng tương tự như chức năng của gia sư riêng – cả hai đều nỗ lực mang lại trải nghiệm an toàn và bổ ích cho trẻ em mà họ phụ trách.

  • Learning how to drive a car is analogous to learning how to ride a bike – both require patience, practice, and a certain amount of physical and mental coordination.

    Học lái ô tô cũng giống như học đi xe đạp – cả hai đều đòi hỏi sự kiên nhẫn, luyện tập và một mức độ phối hợp nhất định về thể chất và tinh thần.

  • Studying for an exam is analogous to preparing for a competition – both involve intense focus, mental and physical preparation, and the need to perform at your best when it matters most.

    Học cho kỳ thi cũng giống như chuẩn bị cho một cuộc thi – cả hai đều đòi hỏi sự tập trung cao độ, chuẩn bị về mặt tinh thần và thể chất, cũng như nhu cầu phải thể hiện tốt nhất khi cần thiết nhất.

  • The working relationship between a client and a graphic designer is analogous to that of a chef and his ingredients – they both have a vision that needs to be transformed into a tangible product.

    Mối quan hệ làm việc giữa khách hàng và nhà thiết kế đồ họa cũng giống như mối quan hệ giữa đầu bếp và nguyên liệu của ông ấy – cả hai đều có tầm nhìn cần được chuyển thành sản phẩm hữu hình.

  • Being a stay-at-home parent is analogous to being a CEO of a small business – both require a range of skills, including management, strategic planning, and the ability to multitask.

    Làm cha mẹ ở nhà cũng giống như làm giám đốc điều hành của một doanh nghiệp nhỏ – cả hai đều đòi hỏi nhiều kỹ năng, bao gồm quản lý, lập kế hoạch chiến lược và khả năng làm nhiều việc cùng lúc.

  • Teaching a language is analogous to learning a musical instrument – both involve memorization, practice, and the development of a unique rhythm and melody.

    Dạy một ngôn ngữ cũng tương tự như học một nhạc cụ – cả hai đều bao gồm ghi nhớ, thực hành và phát triển nhịp điệu và giai điệu độc đáo.

  • The way an artist creates a painting is analogous to the way a writer creates a story – they both start with a blank page, add color or words, and finish with a completed work that speaks to their audience.

    Cách một nghệ sĩ tạo ra một bức tranh cũng tương tự như cách một nhà văn tạo ra một câu chuyện – cả hai đều bắt đầu bằng một trang giấy trắng, thêm màu sắc hoặc từ ngữ, và kết thúc bằng một tác phẩm hoàn chỉnh có thể truyền tải được thông điệp đến độc giả.

  • The process of constructing a building is analogous to that of building a ship – both require a detailed blueprint, careful execution, and the ability to weather the storms of construction.

    Quá trình xây dựng một tòa nhà cũng tương tự như quá trình đóng một con tàu – cả hai đều đòi hỏi bản thiết kế chi tiết, thực hiện cẩn thận và khả năng vượt qua những cơn bão trong quá trình xây dựng.

  • Balancing a checkbook is analogous to juggling multiple tasks at once – both require focus, concentration, and a steady hand to keep everything in order.

    Việc cân đối sổ séc cũng giống như việc xử lý nhiều nhiệm vụ cùng một lúc – cả hai đều đòi hỏi sự tập trung, chú ý và một bàn tay vững vàng để giữ mọi thứ theo đúng trật tự.