Definition of indistinguishable

indistinguishableadjective

không thể phân biệt được

/ˌɪndɪˈstɪŋɡwɪʃəbl//ˌɪndɪˈstɪŋɡwɪʃəbl/

"Indistinguishable" traces its roots back to the Latin words "in-" (not) and "distinguere" (to distinguish). "Distinguere" itself is a combination of "dis-" (apart) and "stingere" (to prick or mark). Therefore, "indistinguishable" literally means "not able to be pricked apart" or "not able to be marked as different." This suggests a lack of any noticeable or discernible differences between things.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể phân biệt được
typeDefault_cw
meaningkhông biệt được, không rõ ràng
namespace

if two things are indistinguishable, or one is indistinguishable from the other, it is impossible to see any differences between them

nếu hai vật không thể phân biệt được, hoặc vật này không thể phân biệt được với vật kia thì không thể thấy được sự khác biệt nào giữa chúng

Example:
  • The male of the species is almost indistinguishable from the female.

    Con đực của loài gần như không thể phân biệt được với con cái.

  • The two parties’ policies are almost indistinguishable.

    Chính sách của hai bên gần như không thể phân biệt được.

  • The twins looked utterly indistinguishable in their identical outfits and hairstyles.

    Hai chị em sinh đôi trông hoàn toàn không thể phân biệt được với nhau dù trang phục và kiểu tóc giống hệt nhau.

  • The two paintings, hanging side by side, were completely indistinguishable in style and content.

    Hai bức tranh treo cạnh nhau hoàn toàn không thể phân biệt được về phong cách và nội dung.

  • During the concert, the sound of the bass and kick drums was so powerful that it became indistinguishable from the overall noise.

    Trong buổi hòa nhạc, âm thanh của trống bass và trống đá mạnh mẽ đến nỗi không thể phân biệt được với tiếng ồn chung.

not clear; not able to be clearly identified

không rõ ràng; không thể xác định rõ ràng

Example:
  • His words were indistinguishable.

    Lời nói của anh ấy không thể phân biệt được.