không nhìn thấy được
/ˈsaɪtləs//ˈsaɪtləs/"Sightless" is a compound word, combining the Old English word "sih" meaning "sight" and the suffix "-less" indicating "without." Therefore, "sightless" literally means "without sight." This word dates back to the Old English period, with the earliest recorded use in the 10th century. Its meaning has remained consistent throughout its history, referring to the state of being blind or lacking the ability to see.
Cuốn sách cũ không nhìn thấy được, các trang sách đã ố vàng và giòn theo thời gian, khiến cho những từ ngữ trong sách không thể đọc được.
Căn phòng hoàn toàn không có gì ngoài ánh sáng mờ ảo của ánh trăng chiếu qua cửa sổ.
Hang động sâu trong lòng núi không có gì nhìn thấy được, như thể bóng tối đã nuốt chửng mọi ánh sáng xung quanh nó.
Đôi mắt của bệnh nhân không còn nhìn thấy gì nữa, đôi mắt từng sáng ngời của họ giờ đây vô hồn và không còn chút ánh sáng nào.
Trong bầu không khí đầy khói bụi của thành phố, tầm nhìn thường trở nên mù mịt vì chất ô nhiễm che khuất ngay cả những tầm nhìn cơ bản nhất.
Hệ thống hang động ngầm không có tầm nhìn và để di chuyển, du khách phải dựa vào các giác quan khác như xúc giác, khứu giác và thính giác.
Bị lóa mắt bởi ánh sáng chói lòa của mặt trời lặn, những người đi bộ đường dài thấy mình tạm thời không nhìn thấy gì, phải dựa vào bản năng và các giác quan khác để dẫn đường.
Cơn bão mang theo lớp sương mù dày đặc, làm mù cả khu vực và buộc mọi người phải ở trong nhà chờ cơn bão tan.
Ngôi nhà chìm trong bóng tối, không có gì ngoài ánh sáng kỳ lạ từ một chiếc đèn lồng duy nhất nhấp nháy ở cửa sổ.
Trong đại dương sâu thẳm và tối tăm, ngoại trừ khả năng phát quang sinh học của cư dân, thế giới trở nên vô hình, chìm trong bóng tối của vực thẳm.