không nhìn thấy
/ˌʌnˈsiːɪŋ//ˌʌnˈsiːɪŋ/The word "unseeing" is a relatively modern English word. It's formed by prefixing the negative "un-" to the adjective "seeing." This construction is common in English, where "un-" often means "not" or "lacking." "Seeing" itself derives from the Old English word "seon," meaning "to see." While "unseeing" doesn't have a specific historical origin, its meaning has evolved with the usage of "un-" and "seeing," reflecting a state of not perceiving or being blind to something.
Đôi mắt của người phụ nữ lớn tuổi trở nên vô hồn khi bà nhìn chằm chằm vào khoảng không.
Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, nhóm du khách vẫn tiếp tục bước đi một cách vô hồn, không để ý đến bất kỳ cảnh tượng hay âm thanh nào.
Người đàn ông có ánh mắt vô hồn, như thể anh ta không thể nhìn thấy hoặc không quan tâm đến bất cứ thứ gì xung quanh.
Những giọt nước mắt lăn dài trên đôi mắt vô hồn của cô, lăn tròn mà không hề có dấu hiệu suy tư hay cảm xúc.
Người lái xe vẫn không nhìn thấy đèn đỏ đang tới gần, không hề biết đến mối nguy hiểm phía trước.
Những bông hoa bên ngoài cửa sổ vẫn không thấy gì, vẻ đẹp của chúng chẳng được ai nhìn thấy.
Đôi mắt vô hồn của người phụ nữ dõi theo đường bay của con chim khi nó bay mất hút.
Hình bóng ở đằng xa dường như không nhìn thấy gì, lạc vào thế giới riêng của họ.
Gương mặt của người lính trở nên vô hồn khi anh nhìn thấy thành phố sụp đổ xung quanh mình.
Những tòa nhà ở đằng xa trông như những đống đá và kính vô hồn, vô hồn.