Definition of shroud

shroudnoun

Tấm vải liệm

/ʃraʊd//ʃraʊd/

The word "shroud" originates from the Old English word "shroude," meaning a piece of cloth used to cover and conceal something. It is believed to have derived from the Old Norse word "hryðr," which meant a covering or enclosure. In the context of religion, the use of the word "shroud" is associated with the burial garment of a deceased person. The word "shroud" comes from the Middle English word "scroude," which itself originated from the Old French word "eschroude" with a similar meaning. During the Middle Ages, the term "shroud" was also used to refer to a defended place or fortification, especially in Scotland, where it was known as a "shroud" or "shrie." Later, during the 16th century, the word "shroud" came to be used as a verb, meaning "to hide; conceal; veil." However, the most well-known use of the word "shroud" is in relation to the burial garment of Jesus Christ, known as the Shroud of Turin. The Shroud, believed by some to be the burial cloth of Jesus, has been subject to intense study, dating, and investigation in modern times. In summary, the origin of the word "shroud" can be traced back to Old English and Old Norse, with various related meanings in Middle English and Old French. Today, the word "shroud" is primarily associated with the burial garment of a deceased person.

Summary
type danh từ
meaningvải liệm
meaningmàn che giấu
examplethe whole affair was wrapped in a shroud of mystery: tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
meaning(số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm
type ngoại động từ
meaningliệm, khâm liệm
meaninggiấu, che đậy
examplethe whole affair was wrapped in a shroud of mystery: tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
namespace

a piece of cloth that a dead person’s body is wrapped in before it is buried

mảnh vải dùng để bọc xác người chết trước khi đem đi chôn

Example:
  • a burial shroud

    tấm vải liệm

  • The mummified body was carefully wrapped in a white linen shroud before being placed in the tomb.

    Xác ướp được quấn cẩn thận bằng tấm vải lanh trắng trước khi đặt vào trong lăng mộ.

  • The funeral director draped the shroud over the casket as the family members gathered around in silence.

    Người giám đốc tang lễ phủ tấm vải liệm lên quan tài trong khi các thành viên trong gia đình tụ tập xung quanh trong im lặng.

  • The ancient manuscript was carefully removed from its shroud of dust and carefully examined by researchers.

    Bản thảo cổ này đã được cẩn thận lấy ra khỏi lớp bụi và được các nhà nghiên cứu kiểm tra cẩn thận.

  • The shroud, once believed to bear the image of Jesus Christ, has been the subject of intense scholarly debate.

    Tấm vải liệm, từng được cho là có hình ảnh của Chúa Jesus Christ, đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt của giới học thuật.

a thing that covers, surrounds or hides something

một cái gì đó bao gồm, bao quanh hoặc che giấu một cái gì đó

Example:
  • The organization is cloaked in a shroud of secrecy.

    Tổ chức này được che giấu trong một tấm màn bí mật.

  • a shroud of smoke

    một làn khói

  • a shroud of darkness/mist

    một màn sương mù/bóng tối bao phủ