tidy and in order; carefully done or arranged
gọn gàng và ngăn nắp; được thực hiện hoặc sắp xếp cẩn thận
- She kept her desk extremely neat.
Cô ấy giữ bàn làm việc của mình cực kỳ gọn gàng.
- You've got very neat handwriting!
Bạn có chữ viết tay rất gọn gàng!
- neat rows of books
hàng sách gọn gàng
- She was wearing a neat black suit.
Cô ấy mặc một bộ đồ màu đen gọn gàng.
- They sat in her neat and tidy kitchen.
Họ ngồi trong căn bếp ngăn nắp và gọn gàng của cô.
- I've made the front lawn all neat and tidy.
Tôi đã làm cho bãi cỏ phía trước sạch sẽ và ngăn nắp.
- The handwriting was surprisingly neat.
Nét chữ viết gọn gàng đến kinh ngạc.
- Each resident is expected to keep their room neat.
Mỗi cư dân phải giữ phòng của mình gọn gàng.
- He sorted his papers into a neat pile.
Anh sắp xếp giấy tờ của mình thành một chồng gọn gàng.
- The desks were in neat rows.
Những chiếc bàn được xếp thành hàng ngay ngắn.
- This hairstyle is easy to keep neat and tidy.
Kiểu tóc này rất dễ giữ gọn gàng và ngăn nắp.
- We were soon passing the neat lawns of the suburbs.
Chẳng mấy chốc chúng tôi đã đi qua những bãi cỏ gọn gàng ở vùng ngoại ô.
liking to keep things tidy and in order; looking tidy or doing things in a tidy way
thích giữ mọi thứ ngăn nắp và ngăn nắp; trông gọn gàng hoặc làm mọi việc một cách gọn gàng
- Try and be neater!
Hãy thử và gọn gàng hơn!
- He had a neat methodical mind.
Anh ấy có một đầu óc có phương pháp gọn gàng.
- By nature he was clean and neat.
Bản chất anh ấy là người sạch sẽ và gọn gàng.
- Don't be a neat freak. Relax. A little clutter won't kill you.
Đừng là một kẻ lập dị gọn gàng. Thư giãn. Một chút lộn xộn sẽ không giết chết bạn.
- She was a very efficient, neat woman.
Cô ấy là một người phụ nữ rất hiệu quả và gọn gàng.
- Neil turned up the next day looking very clean and neat.
Neil xuất hiện vào ngày hôm sau trông rất sạch sẽ và gọn gàng.
- The children are always neat and tidy.
Các con luôn gọn gàng ngăn nắp.
small, with an attractive shape or appearance
nhỏ, với hình dạng hoặc vẻ ngoài hấp dẫn
- her neat figure
dáng người gọn gàng của cô ấy
- The puppies’ ears should be neat and in proportion to the head.
Tai của chó con phải gọn gàng và cân đối với đầu.
Related words and phrases
simple but clever
đơn giản nhưng thông minh
- a neat explanation
một lời giải thích gọn gàng
- a neat solution to the problem
một giải pháp gọn gàng cho vấn đề
- The film has a lot of neat tricks and clever editing.
Phim có nhiều thủ thuật khéo léo và biên tập khéo léo.
- We can't put people and events into neat little boxes.
Chúng ta không thể đặt con người và sự kiện vào những chiếc hộp nhỏ gọn gàng.
good; excellent
Tốt; xuất sắc
- It's a really neat movie.
Đó là một bộ phim thực sự gọn gàng.
- We had a great time—it was pretty neat.
Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời—nó khá gọn gàng.
not mixed with water or anything else
không trộn với nước hoặc bất cứ thứ gì khác
- neat whisky
rượu whisky gọn gàng