Definition of neat

neatadjective

sạch, ngăn nắp, rành mạch

/niːt/

Definition of undefined

The word "neat" has a long and varied history. The term originally comes from the Old English word "næt," which meant "clean" or "tidy." In the 14th century, the word began to take on a secondary meaning of "efficient" or "skillful." This sense of the word was often used to describe someone's handiness or dexterity. In the 18th century, the word "neat" began to be used to describe something that was considered impressive or remarkable. This sense of the word is still used today, as in the phrase "a neat goal" or "a neat idea." Throughout its history, the word "neat" has maintained its core meaning of "well-ordered" or "thoroughly done," but it has also taken on various secondary meanings and connotations.

Summary
type tính từ
meaningsạch gọn, ngăn nắp
examplea neat room: một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
exampleas neat as a new pin: sạch gọn như li như lau
meaningrõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
examplea neat handwriting: chữ viết rõ ràng
examplea neat answer: một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
meaningkhéo, tinh xảo (đồ vật)
examplea neat piece of handwork: một đồ thủ công khéo
type danh từ, số nhiều không đổi
meaning
examplea neat room: một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
exampleas neat as a new pin: sạch gọn như li như lau
meaningtrâu bò, thú nuôi
examplea neat handwriting: chữ viết rõ ràng
examplea neat answer: một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
namespace

tidy and in order; carefully done or arranged

gọn gàng và ngăn nắp; được thực hiện hoặc sắp xếp cẩn thận

Example:
  • She kept her desk extremely neat.

    Cô ấy giữ bàn làm việc của mình cực kỳ gọn gàng.

  • You've got very neat handwriting!

    Bạn có chữ viết tay rất gọn gàng!

  • neat rows of books

    hàng sách gọn gàng

  • She was wearing a neat black suit.

    Cô ấy mặc một bộ đồ màu đen gọn gàng.

  • They sat in her neat and tidy kitchen.

    Họ ngồi trong căn bếp ngăn nắp và gọn gàng của cô.

Extra examples:
  • I've made the front lawn all neat and tidy.

    Tôi đã làm cho bãi cỏ phía trước sạch sẽ và ngăn nắp.

  • The handwriting was surprisingly neat.

    Nét chữ viết gọn gàng đến kinh ngạc.

  • Each resident is expected to keep their room neat.

    Mỗi cư dân phải giữ phòng của mình gọn gàng.

  • He sorted his papers into a neat pile.

    Anh sắp xếp giấy tờ của mình thành một chồng gọn gàng.

  • The desks were in neat rows.

    Những chiếc bàn được xếp thành hàng ngay ngắn.

liking to keep things tidy and in order; looking tidy or doing things in a tidy way

thích giữ mọi thứ ngăn nắp và ngăn nắp; trông gọn gàng hoặc làm mọi việc một cách gọn gàng

Example:
  • Try and be neater!

    Hãy thử và gọn gàng hơn!

  • He had a neat methodical mind.

    Anh ấy có một đầu óc có phương pháp gọn gàng.

  • By nature he was clean and neat.

    Bản chất anh ấy là người sạch sẽ và gọn gàng.

  • Don't be a neat freak. Relax. A little clutter won't kill you.

    Đừng là một kẻ lập dị gọn gàng. Thư giãn. Một chút lộn xộn sẽ không giết chết bạn.

Extra examples:
  • She was a very efficient, neat woman.

    Cô ấy là một người phụ nữ rất hiệu quả và gọn gàng.

  • Neil turned up the next day looking very clean and neat.

    Neil xuất hiện vào ngày hôm sau trông rất sạch sẽ và gọn gàng.

  • The children are always neat and tidy.

    Các con luôn gọn gàng ngăn nắp.

small, with an attractive shape or appearance

nhỏ, với hình dạng hoặc vẻ ngoài hấp dẫn

Example:
  • her neat figure

    dáng người gọn gàng của cô ấy

  • The puppies’ ears should be neat and in proportion to the head.

    Tai của chó con phải gọn gàng và cân đối với đầu.

Related words and phrases

simple but clever

đơn giản nhưng thông minh

Example:
  • a neat explanation

    một lời giải thích gọn gàng

  • a neat solution to the problem

    một giải pháp gọn gàng cho vấn đề

  • The film has a lot of neat tricks and clever editing.

    Phim có nhiều thủ thuật khéo léo và biên tập khéo léo.

  • We can't put people and events into neat little boxes.

    Chúng ta không thể đặt con người và sự kiện vào những chiếc hộp nhỏ gọn gàng.

good; excellent

Tốt; xuất sắc

Example:
  • It's a really neat movie.

    Đó là một bộ phim thực sự gọn gàng.

  • We had a great time—it was pretty neat.

    Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời—nó khá gọn gàng.

not mixed with water or anything else

không trộn với nước hoặc bất cứ thứ gì khác

Example:
  • neat whisky

    rượu whisky gọn gàng

Related words and phrases

All matches