Definition of shea butter

shea butternoun

bơ hạt mỡ

/ˈʃeɪ bʌtə(r)//ˈʃeɪ bʌtər/

The word "shea butter" derives from the Bamanak Sahel language spoken by the Bambara people of Mali in west Africa. The Bambara word for shea butter is "kukui," which was transliterated by French colonizers as "karité" and eventually anglicized to "shea butter." The shea tree, from which shea butter is extracted, is widely cultivated in the savannas of west Africa and has been a significant part of traditional medicine and beauty practices for centuries. Shea butter's moisturizing and skin-protecting properties were first discovered by indigenous communities in the region, who applied the butter to their skin and hair as a natural remedy. The term "shea butter" became more widely known in the Western world during the 20th century, as the cosmetics industry recognized its benefits and began to incorporate it into skincare products. Today, shea butter is used in a variety of products, from moisturizers and body washes to lip balms and hair conditioners, and is appreciated for its hydrating, healing, and anti-inflammatory properties.

namespace
Example:
  • In my skincare routine, I always include shea butter to deeply moisturize and soften my dry skin.

    Trong quy trình chăm sóc da của mình, tôi luôn sử dụng bơ hạt mỡ để dưỡng ẩm sâu và làm mềm làn da khô.

  • Shea butter, extracted from the kernels of the shea tree, is packed with vitamins A and E, making it a popular ingredient in natural beauty products.

    Bơ hạt mỡ, được chiết xuất từ ​​nhân của cây hạt mỡ, chứa nhiều vitamin A và E, là thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp tự nhiên.

  • For a luxurious and hydrating body lotion, I mix equal parts shea butter and coconut oil.

    Để có một loại kem dưỡng thể sang trọng và dưỡng ẩm, tôi trộn bơ hạt mỡ và dầu dừa với tỷ lệ bằng nhau.

  • Shea butter has anti-inflammatory properties that help to soothe irritated and sensitive skin.

    Bơ hạt mỡ có đặc tính chống viêm giúp làm dịu làn da bị kích ứng và nhạy cảm.

  • Many people with eczema or psoriasis find relief by applying shea butter to affected areas.

    Nhiều người bị bệnh chàm hoặc bệnh vẩy nến thấy bệnh thuyên giảm khi thoa bơ hạt mỡ vào vùng bị ảnh hưởng.

  • I love using shea butter as a natural lip balm to heal chapped lips.

    Tôi thích dùng bơ hạt mỡ như một loại son dưỡng môi tự nhiên để chữa lành đôi môi nứt nẻ.

  • Shea butter is also known to help prevent stretch marks during pregnancy, as it promotes skin elasticity.

    Bơ hạt mỡ còn được biết đến với tác dụng giúp ngăn ngừa rạn da khi mang thai vì nó thúc đẩy độ đàn hồi của da.

  • When selecting a product with shea butter as an ingredient, look for a high-quality, organic formula.

    Khi lựa chọn sản phẩm có thành phần là bơ hạt mỡ, hãy tìm công thức hữu cơ chất lượng cao.

  • I apply a thick layer of shea butter at night to let it deeply penetrate my skin while I sleep.

    Tôi thoa một lớp bơ hạt mỡ dày vào ban đêm để nó thẩm thấu sâu vào da trong khi tôi ngủ.

  • For a DIY beauty treatment, mix a few drops of essential oil with melted shea butter and let it harden in the refrigerator for a homemade body butter.

    Để tự làm đẹp, hãy trộn vài giọt tinh dầu với bơ hạt mỡ đã đun chảy và để đông lại trong tủ lạnh để có bơ dưỡng thể tự làm.