Definition of separatism

separatismnoun

chủ nghĩa ly khai

/ˈseprətɪzəm//ˈseprətɪzəm/

The word "separatism" has its roots in the late 19th century. It originated from the French term "séparatisme," which was derived from the Latin words "separare," meaning "to separate," and "ism," indicating a doctrine or practice. Initially, the term described the ideology of separation between different religious or ethnic groups. In the 1870s, French politicians and thinkers began using the term to describe the movement of French Quebecers seeking greater autonomy from the central government in Paris. Over time, the concept of separatism expanded to encompass the idea of groups seeking to break away from a larger whole, often along linguistic, religious, or ethnic lines. In the 20th century, the term gained widespread use to describe various movements aimed at achieving independence or greater autonomy, such as the Quebec independence movement, the Basque Country's separatist struggle, and the Scottish National Party's pursuit of Scottish independence from the United Kingdom.

Summary
type danh từ
meaningchủ nghĩa phân lập
namespace
Example:
  • The recent referendum in Catalonia has sparked a debate about separatism, as many voters called for secession from Spain.

    Cuộc trưng cầu dân ý gần đây ở Catalonia đã làm dấy lên cuộc tranh luận về chủ nghĩa ly khai, khi nhiều cử tri kêu gọi ly khai khỏi Tây Ban Nha.

  • The Eritrean government's decision to withdraw from a union with Ethiopia in 1993 led to the emergence of separatist movements in both countries.

    Quyết định rút khỏi liên minh với Ethiopia của chính phủ Eritrea vào năm 1993 đã dẫn đến sự xuất hiện của các phong trào ly khai ở cả hai nước.

  • The Basque separatist group ETA has been waging a violent campaign for independence from Spain since the 1960s.

    Nhóm ly khai xứ Basque ETA đã tiến hành một chiến dịch bạo lực giành độc lập khỏi Tây Ban Nha kể từ những năm 1960.

  • The separatist movement in Kashmir has been demanding self-rule or independence from India since the late 1980s.

    Phong trào ly khai ở Kashmir đã đòi quyền tự trị hoặc độc lập khỏi Ấn Độ kể từ cuối những năm 1980.

  • The UN has been trying to broker a peace deal between the Syrian government and separatist groups in the north of the country.

    Liên Hợp Quốc đã cố gắng làm trung gian cho một thỏa thuận hòa bình giữa chính phủ Syria và các nhóm ly khai ở phía bắc đất nước.

  • The Scottish National Party's push for independence in the 2014 referendum resulted in a narrow defeat for separatism.

    Nỗ lực đòi độc lập của Đảng Dân tộc Scotland trong cuộc trưng cầu dân ý năm 2014 đã dẫn đến thất bại sít sao cho chủ nghĩa ly khai.

  • The Flemish separatist party in Belgium has been gaining support in recent years, as tensions rise between the Flemish and French-speaking communities.

    Đảng ly khai Flemish ở Bỉ đã giành được sự ủng hộ trong những năm gần đây, khi căng thẳng gia tăng giữa cộng đồng người Flemish và cộng đồng nói tiếng Pháp.

  • The separatist government of Abkhazia declares itself independent from Georgia, although the international community does not recognize its independence.

    Chính quyền ly khai Abkhazia tuyên bố độc lập khỏi Georgia, mặc dù cộng đồng quốc tế không công nhận nền độc lập của nước này.

  • The Corsican separatist movement has been calling for greater autonomy or independence from France since the 1970s.

    Phong trào ly khai của người Corse đã kêu gọi quyền tự chủ hoặc độc lập lớn hơn khỏi Pháp kể từ những năm 1970.

  • The provocative separatist actions of the Tibetan government-in-exile have complicated negotiations between China and Tibetan separatists.

    Những hành động ly khai khiêu khích của chính phủ Tây Tạng lưu vong đã làm phức tạp các cuộc đàm phán giữa Trung Quốc và phe ly khai Tây Tạng.