Definition of statesman

statesmannoun

Chính phủ

/ˈsteɪtsmən//ˈsteɪtsmən/

The word "statesman" derives from the Middle English term "staticoun," which was in turn derived from the Old French word "estat," meaning "estate" or "social rank." The French word "estat" itself was derived from the Latin word "status," meaning "settled position" or "condition." In medieval Europe, the concept of "estate" or "social rank" included not just the traditional three estates of clergy, nobility, and commoners, but also the idea of a civic or political status. A "statesman" was, therefore, a leader or advisor who represented the interests of their state or community, and who was often chosen from among the highest ranks of society. The first recorded use of the term "statesman" in its modern form comes from the late 15th century, when it was used to describe individuals such as the English administrator and adviser Sir Thomas Lovell and the Scottish medieval nobleman and politician, Robert the Bruce. Today, the term "statesman" is commonly used to refer to political leaders who are widely respected for their wisdom, foresight, and sense of duty to their country or community. In summary, the word "statesman" is rooted in the medieval concept of social rank and political status, and has evolved over time to describe individuals who embody the best qualities of leadership, experience, and moral authority.

Summary
type danh từ
meaningchính khách
meaningnhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước)
meaningđịa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh)
namespace
Example:
  • Abraham Lincoln was a respected statesman who guided the United States through a turbulent time in its history.

    Abraham Lincoln là một chính khách được kính trọng, người đã lãnh đạo Hoa Kỳ vượt qua giai đoạn đầy biến động trong lịch sử.

  • Winston Churchill's leadership and diplomacy as a statesman helped shape the modern world.

    Sự lãnh đạo và tài ngoại giao của Winston Churchill với tư cách là một chính khách đã góp phần định hình thế giới hiện đại.

  • The statesman's eloquent speech before the UN urged member nations to work together to protect human rights.

    Bài phát biểu hùng hồn của chính khách trước Liên Hợp Quốc kêu gọi các quốc gia thành viên cùng nhau hợp tác để bảo vệ nhân quyền.

  • Benjamin Franklin's exceptional skills as a statesman contributed greatly to the founding of the United States.

    Những kỹ năng đặc biệt của Benjamin Franklin với tư cách là một chính khách đã đóng góp to lớn vào việc thành lập Hoa Kỳ.

  • As a seasoned statesman, Nelson Mandela played a pivotal role in bringing about political change in South Africa.

    Là một chính khách dày dạn kinh nghiệm, Nelson Mandela đã đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại sự thay đổi chính trị ở Nam Phi.

  • The upcoming statesman's call for peaceful negotiations in the conflict zone is seen as a step towards resolving the crisis.

    Lời kêu gọi đàm phán hòa bình tại khu vực xung đột của chính khách sắp tới được coi là một bước tiến tới giải quyết cuộc khủng hoảng.

  • Recognizing Margaret Thatcher's contribution to British politics, she was rightly bestowed with the title of a statesman.

    Ghi nhận những đóng góp của Margaret Thatcher cho nền chính trị Anh, bà xứng đáng được trao tặng danh hiệu chính khách.

  • During his time as a statesman, Brian Mulroney successfully negotiated the Canada-US free trade agreement.

    Trong thời gian làm chính khách, Brian Mulroney đã đàm phán thành công hiệp định thương mại tự do Canada-Hoa Kỳ.

  • The statesman's viewpoint lends credibility to the international community's discussions on the pressing issue.

    Quan điểm của chính khách này mang lại uy tín cho các cuộc thảo luận của cộng đồng quốc tế về vấn đề cấp bách này.

  • Kofi Annan's long-standing experience as a statesman brought maturity and wisdom to the United Nations in times of crisis.

    Kinh nghiệm lâu năm của Kofi Annan với tư cách là một chính khách đã mang lại sự trưởng thành và khôn ngoan cho Liên Hợp Quốc trong thời kỳ khủng hoảng.

Related words and phrases