Definition of upper house

upper housenoun

thượng viện

/ˌʌpə ˈhaʊs//ˌʌpər ˈhaʊs/

The term "upper house" is a common designation used to refer to the second chamber or legislative branch in bicameral (two-house) parliamentary systems. The origin of this term can be traced back to the physical layout of the parliamentary chambers in medieval times, particularly in Britain. In many of these historic buildings, the lower (or popular) house was typically located on the ground floor, while the upper (or noble) house was situated on the upper levels, closer to the monarch's throne. This arrangement emerged in response to the traditional centrality of the monarchy, as nobility and clergy, who sat in the upper house, were powerful advisors to the king, and their meetings would often take place in spaces more closely connected to royal authority. Over time, this nomenclature persisted and became institutionalized, with the term "upper house" becoming commonly used to refer to the second chamber in parliamentary systems, regardless of its physical location.

namespace
Example:
  • Members of the upper house of the parliament are currently debating the proposed education reform bill.

    Các thành viên của thượng viện quốc hội hiện đang tranh luận về dự luật cải cách giáo dục được đề xuất.

  • The mayor presented his budget proposal to the city's upper house of government for approval.

    Thị trưởng đã trình đề xuất ngân sách của mình lên thượng viện thành phố để phê duyệt.

  • The nomination for the governor position is now up for review by the state's upper legislative chamber.

    Việc đề cử cho vị trí thống đốc hiện đang được cơ quan lập pháp cấp cao của tiểu bang xem xét.

  • The upper house of the National Assembly has the power to ratify international treaties and agreements.

    Thượng viện của Quốc hội có thẩm quyền phê chuẩn các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế.

  • Senators in the upper house have to consider the consequences of approving a bill that may affect various sectors in the economy.

    Các thượng nghị sĩ ở thượng viện phải cân nhắc hậu quả của việc thông qua một dự luật có thể ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế.

  • Following the general elections, the newly-elected representatives will form the next session of the upper house.

    Sau cuộc tổng tuyển cử, các đại diện mới được bầu sẽ thành lập phiên họp tiếp theo của thượng viện.

  • The chief minister proposed a significant amendment to the bill during the upper house's final hearing.

    Bộ trưởng đã đề xuất một sửa đổi quan trọng cho dự luật trong phiên điều trần cuối cùng của thượng viện.

  • The upper house rejected the motion to impeach the justice due to insufficient supporting evidence.

    Thượng viện đã bác bỏ động thái luận tội thẩm phán này vì không đủ bằng chứng hỗ trợ.

  • The majority in the upper house have expressed their opposition to the proposed tax hike, which could complicate its passage in the lower house as well.

    Phần lớn thành viên thượng viện đã bày tỏ sự phản đối đối với đề xuất tăng thuế, điều này có thể làm phức tạp thêm quá trình thông qua ở hạ viện.

  • The upper house has the authority to overturn decisions made by the lower house, as well as veto actions by the chief executive or president.

    Thượng viện có thẩm quyền lật ngược các quyết định do hạ viện đưa ra, cũng như hành động phủ quyết của giám đốc điều hành hoặc tổng thống.