Definition of see about

see aboutphrasal verb

xem về

////

The expression "see about" has a long and somewhat unclear history in the English language. Its origin can be traced back to the 18th century, and it has often been the subject of linguistic debate due to its lack of familiarity as a standard grammatical structure. The phrase "see about" isn't a traditional idiom or phrasal verb like "call off" or "calm down." Instead, it's a conversation filler that's used to signal a request for action or further information. In simpler terms, it means to take care of something or find out more about it for someone. One hypothesis suggests that the phrase originated from the archaic expression "I'll see after it," which was shortened over time. This theory is plausible since the meanings of both "see about" and "see after" stem from the Old English word "secgan," meaning "to see" or "to observe." An alternative explanation is that "see about" derives from the earlier phrase "see concerning," which, in turn, developed from the Latin verb "concernere," meaning "to join together" or "reference." Regardless of its origin, the usage of "see about" has become widespread in everyday speech, and its meaning has become so familiar that it's now considered a conventional part of the English language.

namespace
Example:
  • I see what you mean now that you explain it that way.

    Bây giờ tôi hiểu ý anh rồi khi anh giải thích theo cách đó.

  • The doctor advised me to see a specialist for further evaluation.

    Bác sĩ khuyên tôi nên gặp bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá thêm.

  • As I see it, the best course of action is to step back and reassess the situation.

    Theo tôi, cách hành động tốt nhất là lùi lại và đánh giá lại tình hình.

  • After seeing the movie last night, I can't stop thinking about it.

    Sau khi xem bộ phim tối qua, tôi không thể ngừng nghĩ về nó.

  • Seeing is believing, and I still can't believe what I just saw.

    Phải tận mắt chứng kiến, nhưng tôi vẫn không thể tin vào những gì mình vừa thấy.

  • The teacher asked the class to see the world from a different perspective.

    Giáo viên yêu cầu lớp học nhìn thế giới từ một góc nhìn khác.

  • I can't see what all the fuss is about.

    Tôi không hiểu tại sao lại phải làm ầm ĩ thế.

  • The author's use of vivid imagery makes it easy to see the story unfolding in my mind.

    Việc tác giả sử dụng hình ảnh sống động giúp tôi dễ dàng hình dung được câu chuyện đang diễn ra trong tâm trí.

  • Seeing the ocean for the first time left me in awe.

    Lần đầu tiên nhìn thấy đại dương khiến tôi vô cùng kinh ngạc.

  • My job requires me to see a lot of different places and meet a lot of interesting people.

    Công việc của tôi đòi hỏi tôi phải đến nhiều nơi khác nhau và gặp gỡ nhiều người thú vị.