Definition of schoolyard

schoolyardnoun

sân trường

/ˈskuːljɑːd//ˈskuːljɑːrd/

The word "schoolyard" is a compound word, combining "school" and "yard." "School" comes from the Old English word "scōl," meaning "leisure, spare time, free time." This evolved to mean "place of learning" by the 14th century. "Yard" is derived from the Old English word "geard," meaning "enclosure, enclosure for animals." Therefore, "schoolyard" literally means "enclosure for learning," reflecting the space around a school building where students could play and socialize.

namespace
Example:
  • In the schoolyard, the children played games of tag and kickball during recess.

    Trong sân trường, trẻ em chơi trò đuổi bắt và đá bóng trong giờ ra chơi.

  • As she walked through the schoolyard, Emily noticed some bullying taking place and felt a strong urge to intervene.

    Khi đang đi qua sân trường, Emily nhận thấy có hành vi bắt nạt đang diễn ra và cảm thấy thôi thúc mạnh mẽ phải can thiệp.

  • The schoolyard echoed with the laughter and shouts of children as they ran and jumped, enjoying their break from class.

    Sân trường vang vọng tiếng cười và tiếng la hét của trẻ em khi chúng chạy nhảy, tận hưởng giờ nghỉ giải lao.

  • The principal scanned the schoolyard, looking for any signs of behavioral issues or danger.

    Hiệu trưởng nhìn khắp sân trường, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào về vấn đề hành vi hoặc nguy hiểm.

  • After school, a group of students gathered in the schoolyard, socializing and catching up on the day's events.

    Sau giờ học, một nhóm học sinh tụ tập ở sân trường, giao lưu và cập nhật những sự kiện trong ngày.

  • As she walked through the schoolyard, Sarah took note of the colorful murals painted on the walls, bringing the space to life.

    Khi đi qua sân trường, Sarah chú ý đến những bức tranh tường đầy màu sắc được vẽ trên tường, mang lại sức sống cho không gian.

  • The schoolyard was buzzing with the sounds of music and dance as the choir and band practiced under the watchful eyes of their teachers.

    Sân trường rộn ràng với âm thanh của âm nhạc và khiêu vũ khi dàn hợp xướng và ban nhạc luyện tập dưới sự giám sát của giáo viên.

  • The schoolyard was cleared in the afternoon as the custodial staff began sweeping up litter and cleaning up the playground equipment.

    Sân trường được dọn sạch vào buổi chiều khi đội ngũ bảo vệ bắt đầu quét rác và vệ sinh thiết bị sân chơi.

  • During lunchtime, the schoolyard was filled with the aroma of food as the students enjoyed their packed lunches and snacks.

    Vào giờ ăn trưa, sân trường tràn ngập mùi thơm của thức ăn khi các em học sinh thưởng thức bữa trưa và đồ ăn nhẹ mang theo.

  • In the schoolyard, the children learned lessons in teamwork and fair play as they participated in organized games and sports.

    Tại sân trường, trẻ em được học các bài học về tinh thần đồng đội và chơi đẹp khi tham gia các trò chơi và môn thể thao có tổ chức.