Definition of salutary

salutaryadjective

Salutary

/ˈsæljətri//ˈsæljəteri/

The word "salutary" has a rich etymological history. It originates from the Latin words "salus," meaning health or safety, and "arius," a suffix forming nouns and adjectives indicating a connection or relation to something. In Latin, "salutarius" meant "relating to health" or "preserving health." The word was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "salutaire." Initially, "salutary" referred to something that preserved or restored health, such as a medicine or a treatment. Over time, its connotation expanded to include anything that had a beneficial or wholesome effect, whether physical, moral, or spiritual. Today, "salutary" can describe a wide range of positive outcomes, from a healthy diet to a wise decision or a beneficial outcome. Despite its evolution, the word retains its core connection to the idea of health and well-being, making it a valuable addition to our linguistic toolkit.

Summary
type tính từ
meaningbổ ích, có lợi
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)
namespace
Example:
  • The doctor prescribed a salutary dose of bed rest to help the patient recover.

    Bác sĩ đã kê đơn nghỉ ngơi tại giường để giúp bệnh nhân hồi phục.

  • The news of a promotion was a salutary boost to the employee's morale.

    Tin tức về việc thăng chức đã thúc đẩy tinh thần của nhân viên.

  • The teacher's stern reprimand had a salutary effect on the student's behavior.

    Lời khiển trách nghiêm khắc của giáo viên đã có tác dụng tích cực đến hành vi của học sinh.

  • The firefighter's timely intervention proved to be a salutary mechanism for extinguishing the blaze.

    Sự can thiệp kịp thời của lính cứu hỏa đã chứng tỏ là biện pháp hữu hiệu để dập tắt đám cháy.

  • The daily meditation practice had a salutary impact on the person's mental health.

    Việc thực hành thiền định hàng ngày có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần của con người.

  • The healthy lifestyle choices, such as regular exercise and a balanced diet, had a salutary significance on the individual's overall wellbeing.

    Những lựa chọn về lối sống lành mạnh, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng, có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của mỗi cá nhân.

  • The publication of the scientific findings was a salutary confirmation of the hypothesis.

    Việc công bố những phát hiện khoa học là sự xác nhận có giá trị cho giả thuyết.

  • The company's decision to implement a green policy proved to be a salutary move for the environment.

    Quyết định thực hiện chính sách xanh của công ty đã chứng tỏ là một động thái có lợi cho môi trường.

  • The practice of volunteering was a salutary concern for the less fortunate members of society.

    Hoạt động tình nguyện là mối quan tâm có ích cho những thành viên kém may mắn trong xã hội.

  • The release of the musician's latest album was a salutary message to inspire the fans to fight against the current social issues.

    Việc phát hành album mới nhất của nhạc sĩ là một thông điệp có ý nghĩa truyền cảm hứng cho người hâm mộ đấu tranh chống lại các vấn đề xã hội hiện nay.