phục hồi
/rɪˈstɒrətɪv//rɪˈstɔːrətɪv/The word "restorative" has its roots in the Latin words "restaurare," meaning "to restore," and " resto," meaning "to set again." The term has been in use since the 15th century and initially referred to the process of restoring something to its original state. In the 17th century, the meaning of "restorative" expanded to include the idea of repairing or renewing something that is broken, worn out, or damaged. This sense of restoration was often tied to the concept of physical therapy or healing, as in the restoration of health to a sick or injured person. Today, the word "restorative" is used in a wide range of contexts, including architecture, design, and even social justice, to refer to the process of repairing, renewing, or revitalizing something that has been damaged, worn out, or disrupted.
making you feel strong and healthy again
làm cho bạn cảm thấy mạnh mẽ và khỏe mạnh trở lại
sức mạnh phục hồi của không khí trong lành
Chương trình công lý phục hồi nhằm mục đích giúp nạn nhân vượt qua nỗi đau và lấy lại cảm giác an toàn.
Sau một ngày dài làm việc, một giấc ngủ ngắn giúp Kate nạp lại năng lượng và sẵn sàng cho buổi tối.
Nhà sử học lập luận rằng hành động phục hồi các hiện vật cổ và bảo tồn các di tích lịch sử có tác dụng phục hồi di sản văn hóa của khu vực.
Để hàn gắn lại mối quan hệ, cặp đôi đã đi tĩnh tâm để giải quyết các vấn đề và học các kỹ năng giao tiếp mới.
connected with treatment that repairs the body or a part of it
liên quan đến việc điều trị nhằm sửa chữa cơ thể hoặc một phần cơ thể
nha khoa phục hồi/phẫu thuật
All matches