Definition of salamander

salamandernoun

con kỳ nhông

/ˈsæləmændə(r)//ˈsæləmændər/

The word "salamander" originates from the Greek word "σαλάμηνδρος" (salamander), which is derived from the Greek word "σαλαμίς" (salamis), meaning "marsh" or "pond". This refers to the salamander's habitat of living in wet environments. The word was later adopted into Latin as "salamandra", and from there it was incorporated into various European languages. The Greek word "σαλαμίς" is also thought to be related to the name of the city of Salamis, a strategic Greek island in the Saronic Gulf. So, in essence, the word "salamander" literally means "swamp dweller" or "pond inhabitant", reflecting the salamander's characteristic of living in damp, moist environments.

Summary
type danh từ
meaningcon rồng lửa
meaningngười chịu sức nóng
meaning(động vật học) con kỳ giông
namespace
Example:
  • The biologist carefully observed the salamander's camouflage in its natural habitat, fascinated by its ability to blend in with its surroundings.

    Nhà sinh vật học đã cẩn thận quan sát khả năng ngụy trang của loài kỳ nhông trong môi trường sống tự nhiên của nó và vô cùng thích thú trước khả năng hòa nhập vào môi trường xung quanh của nó.

  • The salamander's skin secreted a toxic substance when threatened, serving as a defense mechanism against potential predators.

    Da của loài kỳ nhông tiết ra một chất độc khi bị đe dọa, đóng vai trò như một cơ chế phòng thủ chống lại những kẻ săn mồi tiềm tàng.

  • After being absent from their tank for a few days, the pet store owner discovered one of their salamanders missing, prompting a search through the store's entire inventory.

    Sau khi vắng mặt trong bể cá vài ngày, chủ cửa hàng thú cưng phát hiện một con kỳ nhông của mình mất tích, khiến họ phải tìm kiếm khắp kho hàng của cửa hàng.

  • The salamander's unique ability to regrow lost limbs has fascinated scientists for centuries, leading to further study in regenerative medicine.

    Khả năng tái tạo các chi đã mất độc đáo của loài kỳ nhông đã khiến các nhà khoa học phải chú ý trong nhiều thế kỷ, dẫn đến việc nghiên cứu sâu hơn về y học tái tạo.

  • The salamander's slow movements and lack of vibrant colors may make it appear uninteresting to some, but its fascinating qualities have earned it a place in scientific research and conservation efforts.

    Chuyển động chậm chạp và không có màu sắc rực rỡ của loài kỳ nhông có thể khiến một số người thấy chúng không thú vị, nhưng những phẩm chất hấp dẫn của chúng đã giúp chúng có được một vị trí trong nghiên cứu khoa học và nỗ lực bảo tồn.

  • In the wild, the salamander plays a crucial role in its ecosystem, helping to control insect populations and providing food for predators such as birds and snakes.

    Trong tự nhiên, loài kỳ nhông đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp kiểm soát quần thể côn trùng và cung cấp thức ăn cho các loài săn mồi như chim và rắn.

  • The salamander's eye-catching spots and stripes on its skin are a product of natural camouflage, enabling it to blend in with its surroundings and avoid detection.

    Những đốm và sọc bắt mắt trên da của loài kỳ nhông này là sản phẩm của quá trình ngụy trang tự nhiên, giúp chúng hòa nhập với môi trường xung quanh và tránh bị phát hiện.

  • When disturbed, the salamander lets out a distinct hissing noise, warning off potential threats and serving as a defense mechanism.

    Khi bị quấy rầy, loài kỳ nhông này sẽ phát ra tiếng rít rõ rệt, cảnh báo các mối đe dọa tiềm tàng và đóng vai trò như một cơ chế phòng thủ.

  • Despite its reputation as a nocturnal creature, the salamander has been spotted during the day on occasion, particularly during periods of inclement weather or when searching for food.

    Mặc dù nổi tiếng là loài sống về đêm, thỉnh thoảng người ta cũng phát hiện loài kỳ nhông này vào ban ngày, đặc biệt là trong thời tiết khắc nghiệt hoặc khi đi tìm kiếm thức ăn.

  • The salamander's longevity is another fascinating feature, as some species are known to live up to 0 years in captivity with proper care and attention.

    Tuổi thọ của loài kỳ nhông cũng là một đặc điểm hấp dẫn khác, vì một số loài có thể sống tới 0 năm trong điều kiện nuôi nhốt nếu được chăm sóc và quan tâm đúng cách.