lưỡng cư
/æmˈfɪbiən//æmˈfɪbiən/The word "amphibian" comes from two Greek words: "amphi" meaning "both" or "on both sides," and "bios" meaning "life." This portrays an amphibian's ability to live both in water and on land. The term "amphibian" was coined by Carl Linnaeus, a Swedish botanist, and zoologist, during the 18th century to classify a group of animals that exhibit this unique trait. Amphibians belong to the class Amphibia, which includes more than 7,000 species worldwide, such as frogs, toads, salamanders, and caecilians. Their amphibious nature makes them essential indicators of the health of an ecosystem, and their crucial role in various ecological processes does not go unnoticed.
Con ếch ngồi bất động trong một cái ao nông, một loài lưỡng cư thích nghi hoàn hảo với cả trên cạn và dưới nước.
Sau một đêm mưa, sân sau tràn ngập tiếng kêu ồm ồm của những loài lưỡng cư đang tìm bạn tình.
Con kỳ nhông trườn qua những chiếc lá rừng ẩm ướt, một loài lưỡng cư ngụy trang trong môi trường xung quanh.
Các nhà khoa học đã quan sát cẩn thận quá trình nòng nọc biến đổi thành động vật lưỡng cư trưởng thành, một sự biến thái đáng chú ý.
Ếch phi tiêu độc là loài lưỡng cư nổi bật, màu sắc tươi sáng của chúng đóng vai trò như lời cảnh báo đối với những kẻ săn mồi tiềm năng.
Ếch gỗ ngủ đông suốt mùa đông, sống sót qua cái lạnh nhờ đặc điểm sinh lý lưỡng cư độc đáo của nó.
Tiếng kêu vang dội của ếch bò làm vang vọng cả màn đêm, một âm thanh không thể nhầm lẫn của dàn hợp xướng lưỡng cư về đêm.
Lưỡng cư, thường bị nhầm là giun hoặc rắn, là một nhóm động vật lưỡng cư không chân bí ẩn.
Ambystomid, còn được gọi là mudpuppies, là loài lưỡng cư sống dưới nước có mang và phổi để thở.
Axolotl, một loài kỳ nhông, đã khiến các nhà khoa học kinh ngạc vì khả năng tái sinh của loài lưỡng cư này.