Ruffian
/ˈrʌfiən//ˈrʌfiən/The word "ruffian" has its roots in the 15th-century English word "ruff," which referred to a type of pie crust or a rough, uneven surface. Over time, the term "ruffian" emerged to describe someone who was rough or uncouth, often in a physical or untamed sense. In the 16th century, a ruffian was specifically a vagabond or a vagrant, and the term maintained this connotation of disorderliness and roughness. Throughout history, the term "ruffian" has been used to describe individuals who are perceived as unkempt, unruly, or even violent. In modern English, the term is often used to describe someone who is seen as aggressive, rough, or unrefined. Despite its evolution over time, the core sense of "ruffian" remains tied to the idea of someone who is rough around the edges, both physically and behaviorally.
Nhóm thanh thiếu niên hung hăng tụ tập trong con hẻm được người dân địa phương gọi là côn đồ.
Tên côn đồ đập tay xuống bàn, yêu cầu người pha chế phục vụ hắn một thức uống có cồn.
Những kẻ côn đồ lảng vảng quanh góc phố, khiến người qua đường phải tránh xa khu vực này.
Cảnh sát đang theo dõi mọi dấu hiệu của những tên côn đồ khét tiếng vừa thực hiện một loạt vụ cướp gần đây.
Tên côn đồ với ánh mắt đầy đe dọa bước tới và cố gắng đe dọa nhân chứng trên bục.
Hành vi ngông cuồng của tên côn đồ tại bữa tiệc khiến nhiều khách phải bỏ về sớm.
Tên côn đồ đã bị cảnh sát bắt giữ sau cuộc rượt đuổi tốc độ cao trên khắp các đường phố của thành phố.
Vẻ ngoài cứng rắn của tên côn đồ này không hề che giấu sự thật rằng hắn có một trái tim vàng.
Kẻ côn đồ này đã bị kết án nhiều năm tù vì tham gia vào một băng đảng nguy hiểm.
Tiếng tăm của tên côn đồ này lan truyền khắp nơi, khiến bất kỳ ai gặp hắn đều phải khiếp sợ.